Đáp án Bài 20 Grammar Bank Section (14 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: Thì của động từ.
Câu hỏi/Đề bài:
20. Put the verbs in brackets into the Past Simple or Past Continuous.
(Chia động từ trong ngoặc ở dạng Quá khứ đơn hoặc Quá khứ tiếp diễn.)
1 A: Hey Stacy, you’re back early. What ____________ (happen)?
B: I ____________ (sit) in the theatre when the lights went out. They ____________ (stop) the play and we ____________ (leave).
A: Oh no!
2 A: Who ____________ (play) music at midnight last night?
B: It was Alex. He ____________ (wake) me up!
3 A: Lots of people ____________ (attend) the music festival last weekend.
B: I know! I ____________ (see) it on the news.
4 A: What time ____________ (you/leave) for the cinema yesterday?
B: At 7:30, but we ____________ (miss) the bus and (arrive) arrived 10 minutes late.
5 A: ____________ (you/see) Martha at the party last night?
B: Oh yes! She ____________ (dance) all night.
Hướng dẫn:
Thì của động từ |
Cách dùng |
Công thức |
Từ nhận biết |
Thì quá khứ đơn (Past Simple) |
-diễn tả hành động đã xảy ra và đã chấm dứt trong quá khứ, không còn liên quan tới hiện tại. -diễn tả hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ. -diễn tả hồi ức, kỷ niệm. |
S+ was/were + … S+ Ved/V(cột 2) + … Cách thành lập phủ định và nghi vấn *V(did) (-) S+ didn’t + Vbare + O. (?) Did + S + Vbare +O? *Be (was/were) (-) S+ was/were + not … (?) Was/Were + S …? |
-ago -last -yesterday -in + mốc thời gian trong quá khứ. |
Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous) |
-diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ. -diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào, hành động xảy ra trước thì chia quá khứ tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia quá khứ đơn. |
S+ was/were + Ving Thành lập phủ định và nghi vấn (-) S+ was/were + not + Ving (?) Was/Were + S+ Ving? |
-giờ + trạng từ quá khứ. (at 5p.m yesterday) -at this/ that time + trạng từ trong quá khứ. (at this time yesterday) |
Lời giải:
1- happened/ was sitting/ stopped/ left |
2- was playing/ woke |
3- attended/ saw |
4- did you leave/ missed/ arrived |
5- Did you see/ was dancing |
1 A: Hey Stacy, you’re back early. What happened?
B: I was sitting in the theatre when the lights went out. They stopped the play and we left.
A: Oh no!
(1 A: Này Stacy, bạn về sớm vậy. Chuyện gì đã xảy ra?
B: Tôi đang ngồi trong rạp hát thì đèn tắt. Họ dừng vở kịch và chúng tôi rời đi.
A: Ồ không!)
2 A: Who was playing music at midnight last night?
B: It was Alex. He woke me up!
(2 A: Ai đã chơi nhạc lúc nửa đêm qua?
B: Đó là Alex. Anh ấy đã đánh thức tôi!)
3 A: Lots of people attended the music festival last weekend.
B: I know! I saw it on the news.
(3 A: Rất nhiều người đã tham dự lễ hội âm nhạc vào cuối tuần trước.
B: Tôi biết! Tôi đã thấy nó trên tin tức.)
4 A: What time did you leave for the cinema yesterday?
B: At 7:30, but we missed the bus and arrived arrived 10 minutes late.
(4 A: Bạn rời rạp chiếu phim lúc mấy giờ hôm qua?
B: Lúc 7:30, nhưng chúng tôi bị lỡ xe buýt và đến muộn 10 phút.)
5 A: Did you see Martha at the party last night?
B: Oh yes! She was dancing all night.
(5 A: Bạn có thấy Martha trong bữa tiệc đêm qua không?
B: Ồ vâng! Cô ấy đã nhảy suốt đêm.)