Đáp án Bài 18 Grammar Bank Section (14 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Gợi ý: Thì động từ.
Câu hỏi/Đề bài:
18. Complete the second sentence so that it means the same as the first, using the words in bold.
(Hoàn thành câu thứ hai sao cho có nghĩa giống với câu đầu tiên, sử dụng các từ in đậm.)
1 James is a doctor in the hospital. (WORKS)
2 Carrie never saves her money. (ALWAYS)
3 I have a meeting with Susan today. (AM)
4 Max has jeans on today. (WEARING)
5 What’s your brother’s job? (DO)
6 Do you have any plans for later? (DOING)
Hướng dẫn:
Thì động từ |
Cách dùng |
Công thức |
Từ nhận biết |
Thì hiện tại đơn |
-diễn tả hành động thường xuyên sảy ra. -diễn tả thói quen -diễn tả thời gian biểu, lịch trình, thông báo. -diễn tả sự thật, chân lý -diễn tả nghề nghiệp, sở thích, nguồn gốc, bình phẩm |
*Tobe: (+) S+ am/is/are + …….. (-) S+ am/is/are + not + …… (?) Tobe + S + N/Adj? *Verb: (+) S + V(bare)/V(es/s) + …. (-) S + don’t/doesn’t + V(bare).. (?) Do/Does + S + V(bare)… |
-seldom/rarely/hardly -sometimes/occasionally -often/usually/frequently -always/constantly -ever -every |
Thì hiện tại tiếp diễn |
-diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói. -diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai (có kế hoạch từ trước) -diễn tả sự thay đổi của thói quen -diễn tả sự ca thán, phàn nàn (always) |
(+) S+am/is/are +Ving (-) S + am/is/are + not + Ving (?) Am/is/are + S + Ving? |
-now -at the moment -at present -right now -look/hear (!) |
Lời giải:
1 James is a doctor in the hospital. (WORKS)
James works as a doctor in the hospital.
(James làm việc như một bác sĩ trong bệnh viện.)
2 Carrie never saves her money. (ALWAYS)
Carrie always spends/wastes her money.
(Carrie luôn tiêu / lãng phí tiền của mình.)
3 I have a meeting with Susan today. (AM)
I am meeting/seeing Susan today.
(Tôi sẽ gặp Susan hôm nay.)
4 Max has jeans on today. (WEARING)
Max is wearing jeans today.
(Hôm nay Max mặc quần jean.)
5 What’s your brother’s job? (DO)
What does your brother do for a living?
(Anh trai của bạn làm gì để kiếm sống?)
6 Do you have any plans for later? (DOING)
What are you doing later?
(Bạn sẽ làm gì sau đó?)