Đáp án Bài 14 Grammar Bank Section (14 – Grammar Bank – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: trạng ngữ chỉ tần suất + V(thường).
Câu hỏi/Đề bài:
14. Put a tick (✓) into the appropriate gap to show the correct position of the adverb of frequency.
(Đánh dấu (✓) vào chỗ trống thích hợp để chỉ vị trí chính xác của trạng ngữ chỉ tần suất.)
1 I ___________ go ___________ for coffee with my friends when we are shopping. (usually)
2 He ___________ is ___________ late for school. (never)
3 Brady Barris ___________ is ___________ careful around the animals he works with. (always)
4 I ___________ work ___________ at the weekend to finish a project. (sometimes)
5 The children ___________ are ___________ in the park in the afternoon. (often)
Hướng dẫn:
trạng ngữ chỉ tần suất + V(thường)
to be + trạng ngữ chỉ tần suất
Lời giải:
1-usually go |
2-is never |
3-is always |
4-sometimes work |
5-are often |
1 I usually go for coffee with my friends when we are shopping.
(1 Tôi thường đi uống cà phê với bạn bè khi chúng tôi đi mua sắm.)
2 He is never late for school.
(2 Anh ấy không bao giờ đi học muộn.)
3 Brady Barris is always careful around the animals he works with.
(3 Brady Barris luôn cẩn thận với những con vật mà anh ấy làm việc cùng.)
4 I sometimes work at the weekend to finish a project.
(4 Đôi khi tôi làm việc vào cuối tuần để hoàn thành một dự án.)
5 The children are often in the park in the afternoon.
(5 Bọn trẻ thường ở công viên vào buổi chiều.)