Giải chi tiết Bài 1 a 4c. Listening – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
1a) Listen to Lucy answering questions about her job. What does she do?
(Nghe Lucy trả lời các câu hỏi về công việc của cô ấy. Cô ấy làm nghề gì?)
Hướng dẫn:
Bài nghe:
1. I’ve wanted to be a chef ever since I can remember. I just love working in a kitchen.
(Tôi đã muốn trở thành một đầu bếp kể từ khi tôi có thể nhớ được. Tôi chỉ thích làm việc trong nhà bếp.)
2. Not really. Many people I know learnt on the job, but it’s easier to get a job if you’ve been to college.
(Không hẳn. Nhiều người tôi biết đã học hỏi khi bắt đầu làm việc, nhưng sẽ dễ kiếm việc hơn nếu bạn đã học đại học.)
3. Well, I’m now Head Chef at the Dorchester, but it’s a difficult job. Lots of people quit within the first year of training. But if you love food and are willing to work hard, it’s a great career choice.
(Chà, bây giờ tôi là Bếp trưởng tại Dorchester, nhưng đó là một công việc khó khăn. Rất nhiều người đã bỏ việc trong năm đầu tiên của khóa đào tạo. Nhưng nếu bạn yêu thích ẩm thực và sẵn sàng làm việc chăm chỉ, đó là một lựa chọn nghề nghiệp tuyệt vời.)
4. Well, I’ve already earned my first Michelin Star, so I want to earn another one in my own place.
(Chà, tôi đã giành được Sao Michelin đầu tiên của mình, vì vậy tôi muốn kiếm một ngôi sao khác ở vị trí của riêng mình.)
Từ vựng:
food stylist (n): trang trí món ăn
waitress (n): nữ phục vụ bàn
chef (n): đầu bếp
Lời giải:
3. chef (đầu bếp)