Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Bright Bài 1 4b. Grammar – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 –...

Bài 1 4b. Grammar – Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 – Bright: Fill in each gap with will or am/is/are going to. (Điền vào khoảng trống với will hoặc am/is/are going to) 1 A: It’s dark in here. B: OK

Đáp án Bài 1 4b. Grammar – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Tham khảo: Cách dùng.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Fill in each gap with will or am/is/are going to.

(Điền vào khoảng trống với will hoặc am/is/are going to)

1 A: It’s dark in here.

B:OK, I ____________________ switch on the lights.

2 A: Lucy writes wonderful stories.

B: I know. I am sure she will be famous writer one day.

3 A: Look Mum! I’m climbing the tree!

B: Look out! That branch ______________________ break!

4 A: Stop making noise or I _________________ tell mum.

B: Oh, alright. Sorry.

5 A: Can you lend me that book about Amelia Earhart?

B: Well, I’m reading it right now, but I promise I __________________ lend it to you when I’m finished!

6 A: Why do you need a sleeping bag?

B: Because I _______________________ go camping with my colleagues next month.

7 A: Don’t be late! The meeting starts at 11:30.

B: Don’t worry! I _______ back by at 11:00!

Hướng dẫn:

Cách dùng

Cấu trúc

Dấu hiệu nhận biết

Will (thì tương lai đơn)

-Đưa ra quyết định về tương lai ngay tại thời điểm nói.

-Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân.

-Nói về thực tế trong tương lai.

-Dùng cho lời hứa/yêu cầu/đề nghị/lời từ chối.

+) S+will+V(infinitive)

-) S+will not/won’t+V(infinitive)

?) Will+S+V(infinitive)?

-Tomorrow

-Next

-Soon

Be going to

-Thể hiện một quyết định hoặc dự định chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

-Dự đoán dựa trên những gì (đã) nghe/nhìn tại thời điểm nói.

+) S+am/is/are/going to+V(infinitive)

Thành lập phủ định và nghi vấn:

-) S+am/is/are+not+going to +V(infinitive)

?) Am/Is/Are going to+V(infinitive)?

-Next day/next week/next month/ next year

-Tomorrow

-In+một khoảng thời gian

Lời giải:

1-will

2-will

3-is going to

4-will

5-will

6-am going to

7-will

1 A: It’s dark in here.

B:OK, I will switch on the lights.

(A: Trong này tối om.

B: OK, tôi sẽ bật đèn.)

2 A: Lucy writes wonderful stories.

B: I know. I am sure she will be famous writer one day.

(A: Lucy viết lên những câu chuyện tuyệt vời.

B: Tôi biết. Tôi tin chắc một ngày nào đó cô ấy sẽ là nhà văn nổi tiếng.)

3 A: Look Mum! I’m climbing the tree!

B: Look out! That branch is going to break!

(A: Mẹ, nhìn này! Con đang trèo cây!

B: Coi chừng! Cành đó sắp gãy!)

4 A: Stop making noise or I will tell mum.

B: Oh, alright. Sorry.

(A: Dừng làm ồn hoặc tôi sẽ đi nói với mẹ.

B:Oh, được thôi. Tôi xin lỗi)

5 A: Can you lend me that book about Amelia Earhart?

B: Well, I’m reading it right now, but I promise I will lend it to you when I’m finished!

(A: Bạn có thể cho tôi mượn cuốn sách về Amelia Earhart không?

B: À, bây giờ tôi đang đọc nó, nhưng tôi hứa tôi sẽ cho bạn mượn nó khi tôi xong!)

6 A: Why do you need a sleeping bag?

B: Because I am going to go camping with my colleagues next month.

(A: Tại sao bạn cần túi ngủ?

B: Bởi vì tôi sẽ đi cắm trại với đồng nghiệp của tôi vào tháng sau.)

7 A: Don’t be late! The meeting starts at 11:30.

B: Don’t worry! I will back by at 11:00!

(A: Đừng đến muộn! Cuộc họp sẽ bắt đầu lúc 11:30.

B: Đừng lo lắng! Tôi sẽ quay lại lúc 11:00!)