Giải Bài 1 4d. Speaking – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 10 Bright. Hướng dẫn: Inventive (a): sáng kiến.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Match the adjectives in the list to the definitions (1-5).
(Nối các tính từ trong danh sách với các định nghĩa (1-5).)
• inventive • organised • determined • healthy • careful
If you have this quality, …
1. you are in good health and fitness. ________________
2. you can plan things carefully and efficiently. ________________
3. you will do everything you can to succeed. ________________
4. you pay a lot of attention to what you are doing. ________________
5. you are good at thinking of original ideas. ________________
Hướng dẫn:
Inventive (a): sáng kiến
Organised (a): sắp đặt
Determined (a): xác định, quyết tâm
Healthy (a): khỏe mạnh
Careful (a): cẩn thận
Caring (a): chăm sóc
Lời giải:
1-healthy |
2-organised |
3-determined |
4-careful |
5-inventive |
If you have this quality, …
1. you are in good health and fitness.- Healthy
(Bạn có sức khỏe tốt và thể chất.- khỏe mạnh)
2. you can plan things carefully and efficiently.- Organised
(Bạn có thể lập kế hoạch mọi thứ một cách cẩn thận và hiệu quả.- có tổ chức)
3. you will do everything you can to succeed. – Determined
(Bạn sẽ làm mọi thứ bạn có thể để thành công.- quyết tâm)
4. you pay a lot of attention to what you are doing.- Careful
(Bạn chú ý rất nhiều đến những gì bạn đang làm.- cẩn thận)
5. you are good at thinking of original ideas.- Inventive
(Bạn rất giỏi trong việc nghĩ ra những ý tưởng ban đầu.- sáng chế)