Trang chủ Lớp 10 Hóa học lớp 10 SGK Hóa 10 - Cánh diều Bài tập 2 Bài 13 (trang 70, 71, 72, 73, 74, 75,...

Bài tập 2 Bài 13 (trang 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76) Hóa 10: Bài Xác định chất oxi hóa, chất khử, quá trình oxi hóa, quá trình khử trong các phản ứng sau

Trả lời Bài tập 2 Bài 13. Phản ứng oxi hóa – khử (trang 70, 71, 72, 73, 74, 75, 76) – SGK Hóa 10 Cánh diều. Hướng dẫn: Chất khử (chất bị oxi hóa) là chất nhường electron.

Câu hỏi/Đề bài:

Bài 2. Xác định chất oxi hóa, chất khử, quá trình oxi hóa, quá trình khử trong các phản ứng sau:

a) Ag+ + Fe2+ → Ag + Fe3+

b) 3Hg2+ + 2Fe → 3Hg + 2Fe3+

c) 2As + 3Cl2 → 2AsCl3

d) Al + 6H+ + 3NO3 → Al3+ + 3NO2 + 3H2O

Hướng dẫn:

– Chất khử (chất bị oxi hóa) là chất nhường electron.

Na → Na+ + 1e (quá trình oxi hóa)

– Chất oxi hóa (chất bị khử) là chất nhận electron.

Cl + 1e → Cl (quá trình khử)

Lời giải:

a) Ag+ + Fe2+ → Ag + Fe3+

Ag+ + 1e → Ag (quá trình khử)

Fe2+ → Fe3++ 1e (quá trình oxi hóa)

Chất oxi hóa: Ag+

Chất khử: Fe2+

b) 3Hg2+ + 2Fe → 3Hg + 2Fe3+

Hg2+ + 2e → Hg (quá trình khử)

Fe → Fe3+ + 3e (quá trình oxi hóa)

Chất oxi hóa: Hg2+

Chất khử: Fe

c) 2As + 3Cl2 → 2AsCl3

As → As3+ + 3e (quá trình oxi hóa)

Cl2 + 2e → 2Cl (quá trình khử)

Chất khử: As

Chất oxi hóa: Cl2

d) Al + 6H+ + 3N5+O3 → Al3+ + 3N4+O2 + 3H2O

Al → Al3+ + 3e (quá trình oxi hóa)

N5+ + 1e → N4+ (quá trình khử)

Chất khử: Al

Chất oxi hóa: NO3