Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 5
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start
Unit 5. Health (Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start)
Unit 5. Health (Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start)
Từ vựng
A 1 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) the flu (n): cảm cúm the chickenpox (n): thủy đậu a toothache (n): đau răng a stomachache (n)...
A 2 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Play the game “Flashcard peek” . (Chơi trò “Flashcard”.)...
B 1 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Listen and practice. (Nghe và luyện tập.)...
B 2 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Look and write. Practice. (Nhìn và viết. .)...
D 1 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Describe the comic. Use the new words. Listen. (Miêu tả truyện tranh. Sử dụng từ mới. Nghe...
D 2 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Listen and number. (Nghe và đánh số.)...
E 1 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Point, ask and answer. (Chỉ, hỏi và trả lời.)...
E 2 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: List other health problems you know. Practice again. (Liệt kê ra những vấn đề sức khỏe khác bạn biết. lại...
F Câu 12 Lesson 1 – Unit 5 (trang 64) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: F Play Guess the picture. (Chơi trò đoán tranh.)...
A 1 Lesson 2 – Unit 5 (trang 67) Tiếng Anh 5 – iLearn Smart Start
: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) terrible (adj): kinh khủng sleepy (adj): buồn ngủ weak (adj): yếu sick (adj): ốm sore (adj): đau stuffed up (adj)...
1
2
3
...
5
Trang 1 / 5