Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh 2 - Kết nối tri thức
Unit 4: In the countryside (Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức)
Unit 4: In the countryside (Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức)
Lesson 1
Lesson 2
Lesson 3
Bài 1 Lesson 1 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) – rainbow: cầu vồng – river: dòng sông – road...
Bài 2 Lesson 1 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Point and say. (Chỉ và nói.)...
Từ vựng Lesson 1 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: rainbow : cầu vồngSpelling: /ˈreɪnbəʊ/ river : con sôngSpelling: /ˈrɪvə(r) / 3. road : con đườngSpelling: /rəʊd/ 4. sky : trời, bầu trờiSpelling: /skaɪ/ 5. see : nhìn, nhìn thấySpelling...
Bài 3 Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Listen and chant. (Nghe và nói.) R, r, road. (R, r, con đường.) There’s a road. (Có một con đường.) R, r, river. (R, r, dòng sông...
Bài 6 Lesson 3 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) A: What can you see? (Bạn có thể thấy gì? ) B: I can see a rainbow. (Mình có thể nhìn thấy cầu vồng...
Bài 4 Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Listen and circle. (Nghe và khoanh chọn.)...
Bài 7 Lesson 3 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Let’s talk. (Cùng nói nào.)...
Bài 8 Lesson 3 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Let’s sing. (Cùng hát nào.) Bài nghe: What can you see? (Bạn có thể nhìn thấy gì? ) I can see a rainbow. (Mình có thể nhìn thấy cầu vồng...
Bài 5 Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: Look and write. (Nhìn và viết.)...
Từ vựng Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 2
: rainbow : cầu vồngSpelling: /ˈreɪnbəʊ/ river : con sôngSpelling: /ˈrɪvə(r) / 3. road : con đườngSpelling...