Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
SBT Tiếng Anh 2 - Explore Our World
Unit 3 (Học kì 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World)
Unit 3 (Học kì 2 – SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World)
Học kì 2
Unit 4
Units 1
Bài 1 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Listen and look. Draw a line. (Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối...
Bài 2 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Listen and look. Draw a line. Color. (Nghe và nhìn. Vẽ đường thẳng để nối. Tô màu...
Bài 4 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Cut out the cards for Unit 3. Listen. Glue the cards. (Cắt các thẻ của Bài 3. Nghe. Dán các thẻ...
Bài 5 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Connect the dot. What is it? Say. Color. (Nối các điểm với nhau. Nó là gì? Nói. Tô màu...
Bài 6 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Listen Color and say. (Nghe. Tô màu và nói.)...
Bài 7 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Listen Color and say. (Nghe. Tô màu và nói.)...
Bài 8 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Count and write. (Đếm và viết.)...
Bài 9 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Listen and say. (Nghe và nói.)...
Bài 10 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Listen and look. Which word is different? Circle. (Nghe và nhìn. Từ nào khác? Khoanh chọn...
Bài 11 Unit 3 – Học kì 2 SBT Tiếng Anh 2 – Explore Our World
: Listen and chant. Say a new verse. (Nghe và hát theo nhịp. Nói một khổ thơ mới.) I want a shirt. (Tôi muốn một cái áo sơ mi...