Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh 4 - Global Success
Unit 20: At summer camp (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Unit 20: At summer camp (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Lesson 1
Lesson 2
Lesson 3
Từ vựng
Ngữ pháp
Bài 1 Lesson 1 – Unit 20 (trang 64) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) Hi, Mai. Is Nam there? (Chào Mai. Nam có ở đây không? ) Yes, he is. (Có đấy...
Bài 4 Lesson 1 – Unit 20 (trang 64) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and match. (Nghe và nối.)...
Bài 6 Lesson 1 – Unit 20 (trang 64) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s play. (Hãy chơi.)...
Bài 3 Lesson 2 – Unit 20 (trang 66) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s talk. (Hãy nói.) – Cấu trúc hỏi ai đó (số nhiều) đang làm gì với thì hiện tại tiếp...
Bài 4 Lesson 2 – Unit 20 (trang 66) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and tick. (Nghe và tích.)...
Bài 6 Lesson 2 – Unit 20 (trang 66) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s sing. (Hãy hát.)...
Bài 1 Lesson 3 – Unit 20 (trang 68) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)...
Bài 2 Lesson 3 – Unit 20 (trang 68) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.) We ______ our grandparents at the weekend. visit email c. welcome Linh and Nam _____ their friends on Sundays. email welcome c...
Bài 5 Lesson 3 – Unit 20 (trang 68) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Project (Dự án.)...
Từ vựng Unit 20 – Tiếng Anh 4 Global Success
: UNIT 20: AT SUMMER CAMP (Ở khu cắm trại) 1. building a campfire : (v phr.) Đốt lửa trại Spelling: /ˈbɪldɪŋ ə ˈkæmpˌfaɪə/ Example: They’re building a campfire outside. Translate...
1
2
Trang 1 / 2