Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh 3 - Global Success
Unit 18: Playing and doing (Tiếng Anh 3 – Global Success)
Unit 18: Playing and doing (Tiếng Anh 3 – Global Success)
Lesson 1
Lesson 2
Lesson 3
Từ vựng
Ngữ pháp
Câu 1 Lesson 1 – Unit 18 (trang 52) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe Where are you, Linh? (Linh, con đâu rồi? ) I’m in my room...
Câu 2 Lesson 1 – Unit 18 (trang 52) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)...
Câu 3 Lesson 1 – Unit 18 (trang 52) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Let’s talk. (Hãy nói.) – I’m + V-ing. (Tôi đang ____ .)...
Câu 4 Lesson 1 – Unit 18 (trang 52) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.)...
Câu 5 Lesson 1 – Unit 18 (trang 52) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)...
Câu 6 Lesson 1 – Unit 18 (trang 52) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Let’s play. (Hãy chơi.)...
Câu 1 Lesson 2 – Unit 18 (trang 54) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Bài nghe: Hello. Hi, Lucy. What are you doing? I’m singing. Hi, Ben. What are you doing? I’m watching TV...
Câu 2 Lesson 2 – Unit 18 (trang 54) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)...
Câu 3 Lesson 2 – Unit 18 (trang 54) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Let’s talk. (Hãy nói.) – What are you doing? (Bạn đang làm gì?...
Câu 4 Lesson 2 – Unit 18 (trang 54) Tiếng Anh 3 – Global Success
: Listen and number. (Nghe và đánh số.)...
1
2
Trang 1 / 2