Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 4
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh 4 - Global Success
Unit 13: Appearance (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Unit 13: Appearance (Tiếng Anh 4 – Global Success)
Lesson 1
Lesson 2
Lesson 3
Từ vựng
Ngữ pháp
Bài 1 Lesson 1 – Unit 13 (trang 18) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy? ) Yes, I do. (Tôi có...
Bài 4 Lesson 1 – Unit 13 (trang 18) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and tick. (Nghe và tích.)...
Bài 5 Lesson 1 – Unit 13 (trang 18) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.)...
Bài 6 Lesson 1 – Unit 13 (trang 18) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Let’s sing. (Hãy hát.)...
Bài 1 Lesson 2 – Unit 13 (trang 20) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.) How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi? ) He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi...
Bài 2 Lesson 2 – Unit 13 (trang 20) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)...
Bài 1 Lesson 3 – Unit 13 (trang 22) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)...
Bài 2 Lesson 3 – Unit 13 (trang 22) Tiếng Anh 4 – Global Success
: Listen and circle. (Nghe và khoanh.) My grandfather has _____. (Ông của tôi có _____.) long hands (đôi bàn tay dài) a round face (một khuôn mặt tròn)...
Từ vựng Unit 13 – Tiếng Anh 4 Global Success
: UNIT 1APPEARNCE (Ngoại hình) 1. big : (adj): to, lớn Spelling: /bɪɡ/ Example: Their house is big. Translate: Nhà của họ thật là lớn. 2. short : (adj): thấp...
Ngữ pháp Unit 13 – Tiếng Anh 4 Global Success
: Hỏi – đáp về ngoại hình của ai đó : What does he/she look like? (Anh/Cô ấy trông như thế nào? ) Câu trả lời: He’s/She’s + tính từ...