Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 7
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh 7 - Global Success
Từ vựng (Unit 9: Festivals around the world – Tiếng Anh 7 – Global Success)
Từ vựng (Unit 9: Festivals around the world – Tiếng Anh 7 – Global Success)
Unit 9 Từ vựng – Tiếng Anh 7 Global Success
: GETTING STARTED 1. cozy : (adj): ấm áp Spelling: /ˈkəʊzi/ Example: This is a nice cozy room, Ms Hoa. Translate: Phòng này ấm cúng đấy, cô Hoa. 2. take the photos...