Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 11
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh 11 - Bright
Từ vựng (Unit 8: Health and Life expectancy – Tiếng Anh 11 – Bright)
Từ vựng (Unit 8: Health and Life expectancy – Tiếng Anh 11 – Bright)
Unit 8 Từ vựng – Tiếng Anh 11 Bright
: HEALTH PROBLEMS 1. rash : (n) nổi mẩn Spelling: /ræʃ/ Example: I’ve got an itchy rash all over my chest. Translate: Tôi bị nổi mẩn ngứa khắp ngực. 2. nosebleed...