Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Từ vựng (Unit 6: I have a new friend. – Tiếng Anh 3 – Family and Friends)
Từ vựng (Unit 6: I have a new friend. – Tiếng Anh 3 – Family and Friends)
Từ vựng Unit 6 – Tiếng Anh 3 Family and Friends
: UNIT 6. I HAVE NEW FRIEND. (Tớ có một người bạn mới.) 1. long : (adj): dài Spelling: /lɒŋ/ Example: Her hair is long. Translate: Tóc của cô ấy dài...