Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 9
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh 9 - Global Success
Từ vựng (Unit 11: Electronic devices – Tiếng Anh 9 – Global Success)
Từ vựng (Unit 11: Electronic devices – Tiếng Anh 9 – Global Success)
Unit 11 Từ vựng – Tiếng Anh 9 Global Success
: I. GETTING STARTED 1. electronic device : (n) thiết bị điện tử Spelling: /ˌel. ekˈtrɒn. ɪk dɪˈvaɪs/ Example: Smartphones and tablets are common electronic devices used by students. Translate...