Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 11
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh 11 - Bright
Từ vựng (Hello! – Tiếng Anh 11 – Bright)
Từ vựng (Hello! – Tiếng Anh 11 – Bright)
Hello Từ vựng – Tiếng Anh 11 Bright
: Daily routines / Household chores – Free time activities 1. mop : (n) lau sàn Spelling: / mɒp / Example: He mopped the bathroom floor. Translate: Anh lau sàn phòng tắm...