Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - Friends plus
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng (Unit 6: Sports – Tiếng Anh 6 – Friends plus)
Tiếng Anh 6 Friends Plus Unit 6 Từ vựng (Unit 6: Sports – Tiếng Anh 6 – Friends plus)
Friends Plus Unit 6 Từ vựng – Tiếng Anh 6 Friends plus
: VOCABULARY 1. sport : (n): môn thể thao Spelling: /spɔːt/ Example: What sports are popular in your country? Translate: Những môn thể thao nào phổ biến ở đất nước của bạn?...