Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh 3 - iLearn Smart Start
Lesson 2 (Unit 8: Food – Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start)
Lesson 2 (Unit 8: Food – Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start)
Bài A 1 Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) onion: củ hành tây tomato: cà chua 3. egg: trứng 4. potato: khoai tây 5. lime...
Bài A 2 Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: Play Board race. (Trò chơi Chạy đập bảng.)...
Bài B 1 Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: Listen and practice. (Nghe và thực hành.) Are there any tomatoes? (Có quả cà chua nào không? ) Yes, there are (some tomatoes). (Vâng...
Bài B 2 Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: Read and match. Practice. (Đọc và nối. Thực hành.)...
Bài C 2 Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: Chant (Đọc theo nhịp.)...
Bài D 1 Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: Look and listen. (Nhìn và nghe.) Bài nghe: Lucy: Alfie, are there any tomatoes? (Alfie, có quả cà chua nào không? ) Alfie: Yes, there are some tomatoes...
Bài D 2 Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: Listen and number. (Nghe và đánh số.)...
Bài E Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: E Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.)...
Bài F Lesson 2 – Unit 8 (trang 113) Tiếng Anh 3 – iLearn Smart Start
: F Draw the food in your fridge. Ask and answer. (Vẽ thức ăn vào trong tủ lạnh của bạn. Hỏi và trả lời...