Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - Explore English
Language Focus (Unit 3: Where's the shark? – Tiếng Anh 6 – Explore English)
Language Focus (Unit 3: Where's the shark? – Tiếng Anh 6 – Explore English)
Bài A Language Focus – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Explore English
: A Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue. (Nghe và đọc...
Bài B Language Focus – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Explore English
: B Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation. (Thực hành với một người bạn...
Nhìn bức tranh 1 ở hoạt hình trang 30. câu hỏi sử dụng câu hoàn chỉnh
: C Look at picture 1 in the cartoon on page 30. Answer the questions using complete sentences. How many dolphins are there? – There’s one dolphin...
Nhìn vào bức tranh ở cuối trang. Hoàn thành câu. Sử dụng các từ trong khung
: D Look at the picture at the bottom of this page. Complete the sentences. Use words from the box. (Nhìn vào bức tranh ở cuối trang. Hoàn thành câu...
Bài E Language Focus – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Explore English
: E Play a game. Work in pairs. Student A: Choose something in the classroom. Student B: Guess what it is. (Chơi trò chơi. Làm việc theo cặp. Học sinh A...
Do you know Language Focus – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Explore English
: DO YOU KNOW? What is this? a catfish a horsefish c. a dogfish...
Từ vựng Language Focus – Unit 3 Tiếng Anh 6 – Explore English
: aquarium : (n): thủy cungSpelling: /əˈkweəriəm/ crab : (n): con cuaSpelling: /kræb/ 3. over there : (adv): đằng kiaSpelling: /ðeə(r) / 4. behind : (prep): phía sauSpelling: /bɪˈhaɪnd/ 5. seaweed...