Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 10
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh 10 - Global Success
II. Language (Unit 1: Family life – Tiếng Anh 10 – Global Success)
II. Language (Unit 1: Family life – Tiếng Anh 10 – Global Success)
Pronunciation 1 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success
: /br/, /kr/, and /tr/ Listen and repeat. Pay attention to the consonant blends /br/, /kr/, and /tr/. (Nghe và lặp lại. Chú ý đến các phụ âm kép /br/, /kr/...
Pronunciation 2 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success
: Listen to the sentences and circle the words you hear. (Nghe các câu và khoanh chọn những từ mà em nghe được.) brush brain 3...
Vocabulary 1 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success
: Vocabulary: Family life (Từ vựng: Đời sống gia đình) Match the words with their meanings. (Nối các từ với nghĩa của chúng...
Vocabulary 2 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success
: Complete the sentences using the words in (Hoàn thành các câu sử dụng các từ ở bài ) My mother is a...
Grammar 1 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success
: Grammar: Present simple vs. present continuous (Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn) Choose the correct form of the verb in each sentence...
Grammar 2 II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success
: Read the text and put the verbs in brackets in the present simple or present continuous...
Từ vựng II. Language – Unit 1 Tiếng Anh 10 – Global Success
: homemaker : (n): nội trợ Spelling: /ˈhəʊmmeɪkə(r) /”> Example: My mother is a perfect homemaker. Translate: Mẹ tôi là một người nội trợ tuyệt vời. breadwinner : (n)...