Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh lớp 3
Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 - Family and Friends
Grammar time (Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends)
Grammar time (Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends)
Unit 1 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: This is my bag. (Đây là cặp sách của tôi.) This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.) Order the words. (Sắp xếp các từ...
Unit 2 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: That is his pen. (Đó là bút mực của anh ấy.) That is her pen. (Đó là bút mực của cô ấy.) Order the words...
Unit 3 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Her book is in the kitchen. (Quyển sách của cô ấy ở trong bếp.) His teddy bear is under the slide...
Unit 4 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: I like monkeys. (Tôi thích khỉ.) I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.) Write like or don’t like. (Viết thích hoặc không thích.) I ___ giraffes...
Unit 5 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: Do you like carrots? Yes, I do. / No, I don’t. Write. (Viết.) Do you like rice? Yes, ____. ___ you like meat? No...
Unit 6 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: I have black hair. (Tôi có mái tóc đen.) I don’t have blue eyes. (Tôi không có đôi mắt màu xanh dương.) She has green eyes...
Unit 7 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: I’m wearing a yellow shirt. (Tôi đang mặc một chiếc áo màu vàng.) He’s wearing a yellow shirt. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo màu vàng...
Unit 8 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: What are you doing? I’m talking. (Bạn đang làm gì? Tôi đang nói.) What’s he doing? He’s eating. (Anh ấy đang làm gì? Anh ấy đang ăn...
Unit 9 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: I can run. (Tôi có thể chạy.) He can run. (Anh ấy có thể chạy.) She can run. (Cô ấy có thể chạy.) It can run...
Unit 10 Grammar time – Học kì 2 Sách bài tập Tiếng Anh lớp 3 – Family and Friends
: May I visit the gift shop? Yes, you may. / No, you may not. Write. (Viết.) ___ take a photo? Yes, you may. ___ draw a picture? Yes...
1
2
Trang 1 / 2