Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
Fluency Time 2 (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Fluency Time 2 (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Bài 1 Lesson One – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, read, and say. (Nghe, đọc, và nói) 1. Jame, be kind to the cat. (James, hãy nhẹ nhàng với con mèo.) 2. Yes, OK. Sorry, Kate. (Vâng ạ...
Bài 2 Lesson One – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen and point. (Nghe và chỉ)...
Bài 1 Lesson Two – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại)...
Bài 3 Lesson One – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Point and say. (Chỉ và nói)...
Từ vựng Lesson One – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: cat : con mèoSpelling: /kæt/ dog : con chóSpelling: /dɒɡ/ 3. duck : con vịtSpelling: /dʌk/ 4. horse : con ngựaSpelling: /hɔːs/ 5. kind : diu dàng, tử tếSpelling...
Bài 2 Lesson Two – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Look, point, and say. (Nhìn, chỉ và nói): It’s a phone. (Đây là chiếc điện thoại)...
Bài 3 Lesson Two – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: What do you have in your home? Say (Có thứ gì trong nhà của ban. Nói): I have a TV. (Tôi có một chiếc ti vi...
Từ vựng Lesson Two – Fluency Time 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: computer : máy tínhSpelling: /kəmˈpjuːtə(r) / phone : điện thoạiSpelling: /fəʊn/ 3. camera : máy ảnhSpelling: /ˈkæmrə/ 4. table : cái bànSpelling: /ˈteɪbl/ 5. chair : cái ghếSpelling...