Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 12
Tiếng Anh lớp 12
SBT Tiếng Anh 12 - Bright
5a. Reading (Unit 5: Urbanisation – SBT Tiếng Anh 12 – Bright)
5a. Reading (Unit 5: Urbanisation – SBT Tiếng Anh 12 – Bright)
Bài 1 a 5a. Reading – Unit 5 (trang 40) SBT Tiếng Anh 12 – Bright
: Look at the pictures and fill in the missing letters. (Nhìn vào các bức tranh và điền vào các chữ cái còn thiếu...
Bài 1 b 5a. Reading – Unit 5 (trang 40) SBT Tiếng Anh 12 – Bright
: Use the words/phrases in Exercise 1a to fill in the gaps. (Dùng các từ/ cụm từ ở bài tập 1a để điền vào các chỗ trống...
Bài 2 5a. Reading – Unit 5 (trang 40) SBT Tiếng Anh 12 – Bright
: Pronunciation (Phát âm) Vowel review (Ôn tập về nguyên âm) Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others...
Bài 3 5a. Reading – Unit 5 (trang 40) SBT Tiếng Anh 12 – Bright
: Reading (Đọc hiểu) 3. Read the text. Choose the option (A, B, C or D) that best fits each gap (1-5). (Đọc bài khóa. Chọn đáp án (A, B...
Bài 4 5a. Reading – Unit 5 (trang 40) SBT Tiếng Anh 12 – Bright
: Read the text again. Complete each sentence with NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER. (Đọc lại bài khóa một lần nữa...
Bài 5 5a. Reading – Unit 5 (trang 40) SBT Tiếng Anh 12 – Bright
: Vocabulary (Từ vựng) Rural – urban migration (Sự di cư từ nông thôn lên thành phố) 5. Choose the correct option. (Chọn đáp án đúng...
Bài 6 5a. Reading – Unit 5 (trang 40) SBT Tiếng Anh 12 – Bright
: Fill in each gap with infrastructure, recreational, failure, industries, goods or wages. (Điền vào mỗi chỗ trống với infrastructure, recreational, failure, industries, goods hoặc wages. ) A...