Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - Right on
4b. Grammar (Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 – Right on)
4b. Grammar (Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 – Right on)
Bài 1 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on
: Present Continuous (affirmative / negative) (Thì hiện tại tiếp diễn – khẳng định / phủ định) affirmative negative I am sleeping (‘m sleeping) am not sleeping (‘m not sleeping) You are...
Bài 2 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on
: Exercise Complete the sentences. Use listen, ride, eat, watch, have and surf in the Present Continuous. (Hoàn thành câu. Sử dụng listen, ride, eat, watch...
Bài 3 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on
: Exercise 3. Correct the sentences. Use the words in brackets. (Sửa lại các câu cho đúng. Sử dụng từ trong ngoặc.) 1. Pat is swimming...
Bài 4 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on
: Present Continuous (interrogative & short answers) (Thì hiện tại tiếp diễn – câu nghi vấn & trả lời ngắn) Interrogative Short answers Am I sleeping? Yes, I am. No, I’m not...
Bài 5 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on
: Exercise 5. Ask and answer in pairs. Use the ideas below. (Hỏi và trả lời theo cặp. sử dụng các ý tưởng bên dưới.) 1...
Bài 6 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on
: Prepositions of movement (Giới từ chỉ sự chuyển động.) Exercise 6. Choose the correct preposition. (Chọn giới từ đúng.) 1. Dad is putting sausages onto/into the barbecue...
Bài 7 4b. Grammar – Unit 4 Tiếng Anh 6 – Right on
: Từ vựng prepositions of movement : : giới từ chỉ sự chuyển độngSpelling: /ˌprɛpəˈzɪʃənz/ /ɒv/ /ˈmuːvmənt/ to (prep): : đếnSpelling: /tuː/ (/prɛp/) 3. into (prep): : vào trongSpelling...