Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 6
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh 6 - Right on
1b. Grammar (Unit 1: Home & Places – Tiếng Anh 6 – Right on)
1b. Grammar (Unit 1: Home & Places – Tiếng Anh 6 – Right on)
Bài 1 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 6 – Right on
: Plurals – this/ these – that/ thoseThis is my room. This is my bed and those are posters of my favourite singers. (Đây là phòng của tôi...
Bài 2 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 6 – Right on
: Look at the picture. Write what Mary says. (Nhìn vào bức tranh. Viết điều mà Mary nói.) This is my cap. (Đây là mũ / nón của tôi...
Bài 3 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 6 – Right on
: there is – there aresingular (số ít) plural (số nhiều) affirmative (khẳng định) There is/ is… There are… negative (phủ định) There is not/ isn’t… There are not/ There aren’t … interrogative (nghi vấn) Is...
Bài 4 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 6 – Right on
: Complete the gaps with the correct form of there is – there are. (Hoàn thành chỗ trống với dạng đúng của there is – there are.) 1. A...
Bài 5 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 6 – Right on
: Look at Paul’s living room. Ask ans answer questions as in the example. (Nhìn phòng khách của Paul. Hỏi và trả lời những câu hỏi như ví dụ...
Bài 6 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 6 – Right on
: ThinkCompare your living room to Paul’s. In my living room, there is a sofa. In Paul’s living room, there is a sofa, too. (Trong phòng khách của tôi...
Từ vựng 1b. Grammar – Unit 1 Tiếng Anh 6 – Right on
: singular : (a): số ítSpelling: /ˈsɪŋɡjələ(r) / plural : (a): số nhiềuSpelling: /ˈplʊərəl/ 3. poster : (n): áp phíchSpelling: /ˈpəʊstə(r) / 4. cap : (n): mũ lưỡi traiSpelling: /kæp/ 5. dress...