Lời giải Tiếng Anh 9 Right On Unit 6 Từ vựng – Unit 6: English around the world – Tiếng Anh 9 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 6: English around the world Tiếng Anh 12 Right on…
I. READING
1.study abroad : (v) học ở nước ngoài
Spelling: /ˈstʌdi əˈbrɔːd/
Example: Many students dream of studying abroad to experience new cultures.
Translate: Nhiều học sinh mơ ước được học ở nước ngoài để trải nghiệm những nền văn hóa mới.
2.boost brainpower : (v) tăng cường trí lực
Spelling: /buːst ˈbreɪnpaʊər/
Example: Reading books can help boost brainpower and improve memory.
Translate: Đọc sách có thể giúp tăng cường trí lực và cải thiện trí nhớ.
3.entertainment : (v) giải trí
Spelling: /ˌentəˈteɪnmənt/
Example: On weekends, we often enjoy entertainment like watching movies or playing games.
Translate: Vào cuối tuần, chúng tôi thường thưởng thức giải trí như xem phim hoặc chơi trò chơi.
4.boost knowledge : (v) nâng cao kiến thức
Spelling: /buːst ˈnɒlɪdʒ/
Example: Attending science fairs can help students boost knowledge in various subjects.
Translate: Tham gia hội chợ khoa học có thể giúp học sinh tăng cường kiến thức về nhiều môn học khác nhau.
6.study the world : (v) tìm hiểu thế giới
Spelling: /ˈstʌdi ðə wɜːld/ “>
Example: Geography classes help students study the world and its diverse cultures.
Translate: Các lớp học địa lý giúp học sinh tìm hiểu thế giới và các nền văn hóa đa dạng của nó.
7.have more job opportunities : (v) có nhiều cơ hội việc làm hơn
Spelling: /hæv mɔːr dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnətiz/
Example: Learning a second language can help you have more job opportunities in the future.
Translate: Học một ngôn ngữ thứ hai có thể giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn trong tương lai.
8.make friends : (v) kết bạn
Spelling: /meɪk frɛndz/
Example: Summer camps are a great way to make friends from different schools.
Translate: Các trại hè là cách tuyệt vời để kết bạn với những bạn từ các trường khác nhau.
9.international language : (n) ngôn ngữ quốc tế
Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl ˈlæŋɡwɪdʒ/ “>
Example: English is considered an international language used in many countries.
Translate: Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ quốc tế được sử dụng ở nhiều quốc gia.
10.resource : (n) nguồn
Spelling: /rɪˈsɔːs/
Example: They promote the use of renewable resources like soybean oil.
Translate: Họ thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo như dầu đậu nành.
11.multinational : (adj) đa quốc gia
Spelling: /ˌmʌltiˈnæʃnəl/
Example: Many multinational companies have offices in different countries.
Translate: Nhiều công ty đa quốc gia có văn phòng ở các nước khác nhau.
12.trade : (n/v) thương mại, buôn bán
Spelling: /treɪd/”>
Example: Countries often trade goods and services with each other.
Translate: Các quốc gia thường buôn bán hàng hóa và dịch vụ với nhau.
13.foreign market : (n) thị trường nước ngoài
Spelling: /ˈfɒrən ˈmɑːkɪt/
Example: Many companies try to expand into foreign markets to grow their business.
Translate: Nhiều công ty cố gắng mở rộng vào thị trường nước ngoài để phát triển kinh doanh.
14.convey : (v) truyền đạt
Spelling: /kənˈveɪ/ “>
Example: He used a letter to convey his feelings to her.
Translate: Anh ấy dùng một lá thư để truyền đạt cảm xúc của mình đến cô ấy.
15.emergency : (n) tình trạng khẩn cấp
Spelling: /ɪˈmɜːdʒənsi/”>
Example: In case of an emergency , students should follow the school’s safety procedures.
Translate: Trong trường hợp khẩn cấp, học sinh nên tuân theo các quy trình an toàn của trường.
II. GRAMMAR
16.improve : (v) cải thiện
Spelling: /ɪmˈpruːv/”>
Example: Students can improve their grades by studying regularly and asking for help when needed.
Translate: Học sinh có thể cải thiện điểm số của mình bằng cách học tập đều đặn và nhờ giúp đỡ khi cần thiết.
17.take an online course : (v) tham gia khóa học trực tuyến
Spelling: /teɪk ən ˈɒnlaɪn kɔːs/
Example: Many students take online courses to learn new skills during their free time.
Translate: Nhiều học sinh tham gia các khóa học trực tuyến để học các kỹ năng mới trong thời gian rảnh.
18.thinking skill : (n) kỹ năng tư duy
Spelling: /ˈθɪŋkɪŋ skɪl/
Example: Solving puzzles can help develop critical thinking skills in young students.
Translate: Giải câu đố có thể giúp phát triển kỹ năng tư duy phản biện ở học sinh nhỏ tuổi.
19.radio show : (n) chương trình phát thanh
Spelling: /ˈreɪdiəʊ ʃəʊ/
Example: Our school has a weekly radio show where students discuss current events.
Translate: Trường chúng tôi có một chương trình phát thanh hàng tuần, nơi học sinh thảo luận về các sự kiện hiện tại.
20.fluently : (adv) trôi chảy
Spelling: /ˈfluːəntli/”>
Example: After practicing every day, Sarah can now speak English fluently.
Translate: Sau khi luyện tập mỗi ngày, Sarah giờ đây có thể nói tiếng Anh trôi chảy.
21.expression : (n) cách diễn đạt, biểu hiện
Spelling: /ɪkˈspreʃn/”>
Example: Learning common English expressions can help you sound more natural when speaking.
Translate: Học các cách diễn đạt tiếng Anh phổ biến có thể giúp bạn nói tự nhiên hơn.
22.culture : (n) văn hóa
Spelling: /ˈkʌltʃə(r)/
Example: Studying abroad allows students to experience different cultures firsthand.
Translate: Học tập ở nước ngoài cho phép học sinh trải nghiệm trực tiếp các nền văn hóa khác nhau.
23.look forward to : (phr.v) mong đợi
Spelling: /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/
Example: Students often look forward to summer vacation and spending time with friends.
Translate: Học sinh thường mong đợi kỳ nghỉ hè và thời gian được dành cho bạn bè.
III. VOCABULARY
24.take online lesson : (v) học trực tuyến
Spelling: /teɪk ˈɒnlaɪn ˈlesənz/
Example: Many students take online lessons to improve their English skills from home.
Translate: Nhiều học sinh học trực tuyến để cải thiện kỹ năng tiếng Anh từ nhà.
25.watch English – language film : (v) xem phim tiếng Anh
Spelling: /wɒtʃ ˈɪŋɡlɪʃ ˈlæŋɡwɪdʒ fɪlmz/
Example: Sarah likes to watch English-language films with subtitles to learn new vocabulary.
Translate: Sarah thích xem phim tiếng Anh có phụ đề để học từ vựng mới.
26.sign up for an English class : (v) đăng ký lớp học tiếng Anh
Spelling: /saɪn ʌp fɔːr ən ˈɪŋɡlɪʃ klɑːs/ “>
Example: Tom decided to sign up for an English class to prepare for his upcoming trip abroad.
Translate: Tom quyết định đăng ký lớp học tiếng Anh để chuẩn bị cho chuyến đi nước ngoài sắp tới.
27.practice the language with English friends : (v) luyện tập ngôn ngữ với bạn bè người Anh
Spelling: /ˈpræktɪs ðə ˈlæŋɡwɪdʒ wɪð ˈɪŋɡlɪʃ frendz/
Example: Emily likes to practise the language with English friends she met online.
Translate: Emily thích luyện tập ngôn ngữ với những người bạn người Anh mà cô ấy gặp trên mạng.
28.use English-learning app : (v) sử dụng ứng dụng học tiếng Anh
Spelling: /juːz ˈɪŋɡlɪʃ ˈlɜːnɪŋ æp/ “>
Example: Many students use English-learning apps on their phones to study vocabulary during free time.
Translate: Nhiều học sinh sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại để học từ vựng trong thời gian rảnh.
29.read English books : (v) đọc sách tiếng Anh
Spelling: /riːd ˈɪŋɡlɪʃ bʊks/
Example: John likes to read English books to improve his reading comprehension skills.
Translate: John thích đọc sách tiếng Anh để cải thiện kỹ năng đọc hiểu của mình.
30.write blog in English : (v) viết blog bằng tiếng Anh
Spelling: /raɪt blɒɡ ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/ “>
Example: Lisa started to write a blog in English about her hobbies to practice her writing skills.
Translate: Lisa bắt đầu viết một blog bằng tiếng Anh về sở thích của mình để luyện kỹ năng viết.
31.visit an English-speaking country : (v) thăm một quốc gia nói tiếng Anh
Spelling: /ˈvɪzɪt ən ˈɪŋɡlɪʃ ˈspiːkɪŋ ˈkʌntri/
Example: Many students dream of visiting an English-speaking country to improve their language skills.
Translate: Nhiều học sinh mơ ước được thăm một quốc gia nói tiếng Anh để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
IV. EVERYDAY ENGLISH
32.wonderful : (adj) tuyệt vời
Spelling: /ˈwʌndəfl/
Example: The school trip to the science museum was a wonderful experience for all students.
Translate: Chuyến đi của trường đến bảo tàng khoa học là một trải nghiệm tuyệt vời cho tất cả học sinh.
33.appreciate : (v) đánh giá cao, cảm kích
Spelling: /əˈpriːʃieɪt/
Example: Students appreciate their teachers’ efforts to make lessons interesting and engaging.
Translate: Học sinh đánh giá cao nỗ lực của giáo viên trong việc làm cho bài học thú vị và hấp dẫn.
34.channel : (n) kênh
Spelling: /ˈtʃænl/”>
Example: Many students watch educational videos on YouTube channels to supplement their learning.
Translate: Nhiều học sinh xem video giáo dục trên các kênh YouTube để bổ sung cho việc học của mình.
35.practise : (v) thực hành
Spelling: /ˈpræktɪs/
Example: It’s important to practice speaking English regularly to improve fluency.
Translate: Việc thực hành nói tiếng Anh thường xuyên rất quan trọng để cải thiện sự trôi chảy.
36.sign up : (phr.v) đăng ký
Spelling: /saɪn/ /ʌp/”>
Example: Many students sign up for after-school clubs to explore their interests.
Translate: Nhiều học sinh đăng ký tham gia các câu lạc bộ ngoại khóa để khám phá sở thích của mình.
37.download : (v) tải xuống
Spelling: /ˌdaʊnˈləʊd/”>
Example: Students can download educational apps to help them study on their smartphones.
Translate: Học sinh có thể tải xuống các ứng dụng giáo dục để giúp họ học trên điện thoại thông minh.
38.apply for : (v) ứng tuyển, nộp đơn
Spelling: /əˈplaɪ fɔː/”>
Example: Many students apply for summer internships to gain work experience.
Translate: Nhiều học sinh nộp đơn xin thực tập mùa hè để có được kinh nghiệm làm việc.
39.confident : (adj) tự tin
Spelling: /ˈkɒnfɪdənt/”>
Example: Regular practice helps students feel more confident when speaking in public.
Translate: Luyện tập thường xuyên giúp học sinh cảm thấy tự tin hơn khi nói trước đám đông.
40.excellent : (adj) xuất sắc
Spelling: /ˈeksələnt/”>
Example: Sarah received an excellent grade on her science project.
Translate: Sarah đã nhận được điểm xuất sắc cho dự án khoa học của mình.
41.spend : (v) dành (thời gian, tiền bạc)
Spelling: /spend/
Example: It’s important to spend time wisely on both studying and relaxing.
Translate: Việc dành thời gian một cách khôn ngoan cho cả việc học và thư giãn là rất quan trọng.
42.rural area : (n) khu vực nông thôn
Spelling: /ˈrʊə.rəl ˈeə.ri.ə/
Example: Some students from rural areas have to travel long distances to get to school.
Translate: Một số học sinh từ khu vực nông thôn phải đi một quãng đường dài để đến trường.
43.good at : (adj) giỏi về
Spelling: / ɡʊd æt/
Example: Tom is good at math and often helps his classmates with difficult problems.
Translate: Tom giỏi về toán và thường giúp các bạn cùng lớp giải các bài toán khó.
44.direction : (n) hướng, chỉ dẫn
Spelling: /dəˈrekʃn/
Example: The teacher gave clear directions for completing the group project.
Translate: Giáo viên đã đưa ra những chỉ dẫn rõ ràng để hoàn thành dự án nhóm.
V. SKILLS
45.global language : (n) ngôn ngữ toàn cầu
Spelling: /ˈɡloʊbl ˈlæŋɡwɪdʒ/
Example: English is considered a global language used in many international settings.
Translate: Tiếng Anh được coi là ngôn ngữ toàn cầu được sử dụng trong nhiều môi trường quốc tế.
46.pick up : (v) học được, tiếp thu
Spelling: /pɪk ʌp/”>
Example: Children can easily pick up new words when learning a foreign language.
Translate: Trẻ em có thể dễ dàng tiếp thu các từ mới khi học một ngoại ngữ.
47.merchant : (n) thương nhân
Spelling: /ˈmɜːtʃənt/
Example: In ancient times, merchants traveled long distances to trade goods.
Translate: Thời xưa, các thương nhân đi những quãng đường dài để buôn bán hàng hóa.
48.trade : (n/v) thương mại, buôn bán
Spelling: /treɪd/
Example: Many countries trade goods and services with each other to boost their economies.
Translate: Nhiều quốc gia buôn bán hàng hóa và dịch vụ với nhau để thúc đẩy nền kinh tế.
49.industry : (n) công nghiệp
Spelling: /ˈɪndəstri/
Example: The technology industry is growing rapidly in many countries.
Translate: Ngành công nghiệp công nghệ đang phát triển nhanh chóng ở nhiều quốc gia.
50.finance : (n) tài chính
Spelling: /ˈfaɪnæns/
Example: Students learn about personal finance to manage their money better in the future.
Translate: Học sinh học về tài chính cá nhân để quản lý tiền bạc tốt hơn trong tương lai.
52.official language : (n) ngôn ngữ chính thức
Spelling: /əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/”>
Example: English is the official language in many countries around the world.
Translate: Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở nhiều quốc gia trên thế giới.
53.popular : (adj) phổ biến, được ưa chuộng
Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/
Example: Basketball is a popular sport among students in many schools.
Translate: Bóng rổ là một môn thể thao phổ biến trong học sinh ở nhiều trường học.
54.empire : (n) đế chế
Spelling: /ˈempaɪə(r)/”>
Example: The Roman Empire was one of the largest in ancient history.
Translate: Đế chế La Mã là một trong những đế chế lớn nhất trong lịch sử cổ đại.
55.spread : (v) lan rộng, phổ biến
Spelling: /spred/
Example: The use of smartphones has spread rapidly among young people.
Translate: Việc sử dụng điện thoại thông minh đã lan rộng nhanh chóng trong giới trẻ.
56.foreign language : (n) ngoại ngữ
Spelling: /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/”>
Example: Many schools offer foreign language classes to broaden students’ horizons.
Translate: Nhiều trường học cung cấp các lớp học ngoại ngữ để mở rộng tầm nhìn cho học sinh.
VI. CLIL (TECHNOLOGY)
57.suit : (v) phù hợp
Spelling: /suːt/
Example: Online classes may not suit every student’s learning style.
Translate: Các lớp học trực tuyến có thể không phù hợp với phong cách học tập của mọi học sinh.
58.in-person : (adj) trực tiếp, đối mặt
Spelling: /ɪn ˈpɜːsən/
Example: Many students prefer in-person classes for better interaction with teachers and classmates.
Translate: Nhiều học sinh thích các lớp học trực tiếp để tương tác tốt hơn với giáo viên và bạn học.
59.source : (n) nguồn
Spelling: /sɔːs/”>
Example: The internet is a valuable source of information for students doing research projects.
Translate: Internet là một nguồn thông tin quý giá cho học sinh làm các dự án nghiên cứu.
60.multilingualism : (n) đa ngôn ngữ
Spelling: /ˌmʌltiˈlɪŋɡwəlɪzəm/
Example: Multilingualism is becoming increasingly important in our globalized world.
Translate: Khả năng đa ngôn ngữ đang trở nên ngày càng quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa của chúng ta.