Trả lời Tiếng Anh 9 Right On Unit 4 Từ vựng – Unit 4: Future jobs – Tiếng Anh 9 Right on!. Tổng hợp từ vựng Unit 4: Future jobs Tiếng Anh 12 Right on…
I. READING
1.pilot : (n) phi công
Spelling: /ˈpaɪ.lət/”>
Example: He trained for years to become a skilled pilot , mastering the art of flying various types of aircraft.
Translate: Anh ấy đã được đào tạo suốt nhiều năm để trở thành một phi công tài ba, thành thạo nghệ thuật lái các loại máy bay khác nhau.
2.surgeon : (n) bác sĩ phẫu thuật
Spelling: /ˈsɜːdʒən/
Example: She dedicated her life to becoming a skilled surgeon, performing delicate surgeries with precision and care.
Translate: Cô ấy dành cả cuộc đời để trở thành một bác sĩ phẫu thuật tài ba, thực hiện các ca phẫu thuật tinh tế với sự chính xác và quan tâm.
3.farmer : (n) nông dân
Spelling: /ˈfɑːr.mɚ/
Example: The farmer tended to his crops diligently, ensuring they received the proper care and attention needed for a successful harvest.
Translate: Nông dân chăm sóc cây trồng của mình một cách cẩn thận, đảm bảo chúng nhận được sự chăm sóc và quan tâm cần thiết để có một mùa thu hoạch thành công.
4.3D printing technician : (n) kỹ thuật viên in 3D
Spelling: /ˌθriː ˈdiː ˈprɪn.tɪŋ tekˈnɪʃn/
Example: The 3D printing technician specialized in creating intricate prototypes and parts using advanced printing technology.
Translate: Kỹ thuật viên in 3D chuyên tạo ra các mẫu nguyên mẫu và bộ phận phức tạp bằng công nghệ in tiên tiến.
5.cyber security manager : (n) quản lý an ninh mạng
Spelling: /ˈsaɪ.bər sɪˈkjʊər.əti ˈmæn.ɪdʒ.ər/
Example: The cyber security manager oversees the protection of digital systems and data against cyber threats, ensuring robust defenses and proactive measures are in place.
Translate: Quản lý an ninh mạng giám sát việc bảo vệ các hệ thống số và dữ liệu khỏi các mối đe dọa mạng, đảm bảo có các biện pháp phòng vệ mạnh mẽ và các biện pháp tích cực.
6.virtual security guard : (n) bảo vệ an ninh ảo
Spelling: /ˈvɜːrtʃuəl sɪˈkjʊərəti ɡɑːrd/
Example: The company installed a virtual security guard system to monitor the premises remotely.
Translate: Công ty đã lắp đặt hệ thống bảo vệ an ninh ảo để giám sát từ xa các khu vực.
7.technology : (n) công nghệ
Spelling: /tekˈnɒlədʒi/”>
Example: Technology continues to advance rapidly, shaping our lives and transforming industries across the globe.
Translate: Công nghệ tiếp tục tiến bộ nhanh chóng, tạo dựng cuộc sống của chúng ta và biến đổi các ngành công nghiệp trên toàn cầu.
8.career : (n) sự nghiệp
Spelling: /kəˈrɪə(r)/”>
Example: A career is more than just a job; it encompasses a person’s professional journey, growth, and achievements over their lifetime.
Translate: Một sự nghiệp không chỉ đơn giản là một công việc; nó bao gồm hành trình nghề nghiệp, sự phát triển và những thành tựu của một người qua suốt cuộc đời.
9.management : (n) quản lý
Spelling: /ˈmænɪdʒmənt/
Example: Effective management involves coordinating and overseeing resources and personnel to achieve organizational goals efficiently and effectively.
Translate: Quản lý hiệu quả bao gồm việc điều phối và giám sát các nguồn lực và nhân sự để đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả và hiệu nghiệm.
10.equipment : (n) thiết bị
Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/”>
Example: He carefully inspected the equipment before starting the experiment.
Translate: Anh ta kiểm tra kỹ thiết bị trước khi bắt đầu thực nghiệm.
11.traditional farming method : (n) phương pháp canh tác truyền thống
Spelling: /trəˈdɪʃ.ən.əl ˈfɑː.mɪŋ/
Example: Traditional farming methods often involve manual labor and practices passed down through generations, focusing on sustainable land use and natural farming techniques.
Translate: Các phương pháp nông nghiệp truyền thống thường bao gồm lao động thủ công và các thực hành được truyền lại qua các thế hệ, tập trung vào sử dụng đất bền vững và các kỹ thuật nông nghiệp tự nhiên.
12.break in : (n) sự đột nhập
Spelling: /breɪk ɪn/
Example: There was a break-in at the store last night, and several valuable items were stolen.
Translate: Tối qua đã xảy ra vụ đột nhập vào cửa hàng và mất đi một số vật phẩm có giá trị.
II. GRAMMAR
13.office : (n) văn phòng
Spelling: /ˈɒfɪs/
Example: She works in a busy office in downtown Manhattan.
Translate: Cô ấy làm việc tại một văn phòng sầm uất ở trung tâm Manhattan.
14.job interview : (n) phỏng vấn việc làm
Spelling: /dʒɒb ˈɪn.tə.vjuː/”>
Example: He prepared thoroughly for the job interview , researching the company and practicing potential interview questions.
Translate: Anh ấy chuẩn bị kỹ càng cho cuộc phỏng vấn việc làm, nghiên cứu về công ty và luyện tập câu hỏi phỏng vấn có thể gặp.
15.technician : (n) kỹ thuật viên
Spelling: /tekˈnɪʃ.ən/
Example: The technician repaired the faulty equipment in record time, ensuring minimal disruption to operations.
Translate: Kỹ thuật viên sửa chữa thiết bị lỗi trong thời gian ngắn kỷ lục, đảm bảo giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động.
16.part-time job : (n) công việc bán thời gian
Spelling: /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/
Example: She took on a part-time job at a local cafe to earn extra income while studying.
Translate: Cô ấy nhận một công việc bán thời gian tại một quán cà phê địa phương để kiếm thêm thu nhập trong khi đang học.
17.job advertisement : (n) thông tin tuyển dụng
Spelling: /dʒɒb ədˈvɜː.tɪs.mənt/”>
Example: The job advertisement attracted many qualified candidates due to its competitive salary and benefits package.
Translate: Thông tin tuyển dụng thu hút nhiều ứng viên có năng lực vì mức lương cạnh tranh và gói phúc lợi hấp dẫn.
18.work experience : (n) kinh nghiệm làm việc
Spelling: /wɜːk ɪkˈspɪə.ri.əns/
Example: Her extensive work experience in marketing helped her secure a senior position at the company.
Translate: Kinh nghiệm làm việc rộng rãi trong lĩnh vực marketing giúp cô ấy đảm nhận một vị trí cấp cao tại công ty.
III. VOCABULARY
19.teamwork skill : (n) kỹ năng làm việc nhóm
Spelling: /ˈtiːm.wɜːk skɪl/
Example: His strong teamwork skills enabled the project to be completed ahead of schedule.
Translate: Kỹ năng làm việc nhóm mạnh mẽ của anh ấy giúp dự án được hoàn thành sớm hơn kế hoạch.
20.foreign language : (n) ngôn ngữ nước ngoài
Spelling: /ˈfɒr.ən ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/”>
Example: Learning a foreign language opens doors to new cultures and opportunities in an increasingly globalized world.
Translate: Học một ngôn ngữ nước ngoài mở ra cánh cửa đến với các nền văn hóa mới và cơ hội trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa.
21.problem-solving skill : (n) kỹ năng giải quyết vấn đề
Spelling: /ˈprɒb.ləm sɒlvɪŋ skɪl/”>
Example: Her strong problem-solving skills enabled her to find innovative solutions to complex issues within the project.
Translate: Kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ giúp cô ấy tìm ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề phức tạp trong dự án.
22.creativity : (n) sự sáng tạo
Spelling: /ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Example: Creativity is the ability to think outside the box, generate novel ideas, and find innovative solutions to challenges.
Translate: Sáng tạo là khả năng suy nghĩ ngoài khuôn khổ, tạo ra ý tưởng mới và tìm ra các giải pháp sáng tạo cho những thử thách.
23.communication skill : (n) kỹ năng giao tiếp
Spelling: /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən skɪlz/
Example: Communication skill involves the ability to convey information effectively, both verbally and non-verbally, in various contexts and with different audiences.
Translate: Kỹ năng giao tiếp bao gồm khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả, cả bằng lời nói và không lời, trong nhiều ngữ cảnh và với các đối tượng khác nhau.
24.multitasking skill : (n) kỹ năng đa nhiệm
Spelling: /ˌmʌl.tiˈtɑːs.kɪŋ
Example: Multitasking skill refers to the ability to manage multiple tasks or activities simultaneously, effectively prioritizing and completing them within deadlines.
Translate: Kỹ năng đa nhiệm là khả năng quản lý nhiều nhiệm vụ hoặc hoạt động đồng thời, hiệu quả trong việc ưu tiên và hoàn thành chúng đúng thời hạn.
25.time management skill : (n) kỹ năng quản lý thời gian
Spelling: /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl/
Example: Time management skill involves effectively allocating and prioritizing tasks, ensuring efficient use of time to achieve goals and meet deadlines.
Translate: Time management skill involves effectively allocating and prioritizing tasks, ensuring efficient use of time to achieve goals and meet deadlines.
26.qualification : (n) bằng cấp
Spelling: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/”>
Example: His qualifications and experience made him the ideal candidate for the position.
Translate: Bằng cấp và kinh nghiệm của anh ấy đã làm cho anh ấy trở thành ứng viên lý tưởng cho vị trí đó.
27.candidate : (n) ứng viên
Spelling: /ˈkændɪdət/”>
Example: The candidate impressed the interview panel with their qualifications and relevant experience.
Translate: Ứng viên đã gây ấn tượng với ban phỏng vấn bằng các bằng cấp và kinh nghiệm liên quan.
28.career advisor : (n) cố vấn nghề nghiệp
Spelling: /kəˈrɪər ədˈvaɪ.zər/
Example: As a career advisor , she provides guidance and support to individuals in navigating their professional paths, offering insights into job opportunities and development strategies.
Translate: Là một cố vấn nghề nghiệp, cô ấy cung cấp sự chỉ dẫn và hỗ trợ cho các cá nhân trong việc điều hướng con đường nghề nghiệp của họ, cung cấp thông tin về cơ hội việc làm và chiến lược phát triển.
IV. EVERYDAY ENGLISH
29.advice : (n) lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/”>
Example: She sought advice from experienced mentors before making a career-changing decision.
Translate: Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ các người cố vấn có kinh nghiệm trước khi đưa ra quyết định thay đổi sự nghiệp.
30.strength : (n) sức mạnh
Spelling: /streŋkθ/
Example: His greatest strength lies in his ability to inspire and motivate others with his positivity and resilience.
Translate: Điểm mạnh lớn nhất của anh ấy nằm trong khả năng truyền cảm hứng và động viên người khác bằng tính cách tích cực và sự kiên định.
31.work : (n/v) công việc
Spelling: /wɜːk/”>
Example: She is dedicated to her work , always striving for excellence and delivering results that exceed expectations.
Translate: Cô ấy tận tụy với công việc của mình, luôn cố gắng hoàn thành xuất sắc và mang lại kết quả vượt xa mong đợi.
32.designer : (n) nhà thiết kế
Spelling: /dɪˈzaɪ.nɚ/
Example: She works as a designer, creating visually appealing and functional designs for various projects.
Translate: Cô ấy làm việc như một nhà thiết kế, tạo ra các thiết kế hấp dẫn về mặt thị giác và chức năng cho các dự án khác nhau.
33.apply : (v) áp dụng
Spelling: /əˈplaɪ/”>
Example: She decided to apply for the position of project manager at the software company.
Translate: Cô ấy quyết định nộp đơn xin vị trí quản lý dự án tại công ty phần mềm.
34.option : (n) lựa chọn
Spelling: /ˈɒpʃn/(n)
Example: She had several options to consider before choosing the best course of action for her career.
Translate: Cô ấy có nhiều lựa chọn để xem xét trước khi chọn lựa hành động tốt nhất cho sự nghiệp của mình.
35.future job : (n) công việc tương lai
Spelling: /ˈfjuː.tʃər dʒɒb/ / “>
Example: She’s exploring opportunities in artificial intelligence for her future job , drawn to its potential for innovation and impact.
Translate: Cô ấy đang khám phá các cơ hội trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo cho công việc tương lai của mình, được thu hút bởi tiềm năng của nó trong sáng tạo và tác động.
36.company : (n) công ty
Spelling: /ˈkʌmpəni/
Example: The company she works for is a leading provider of renewable energy solutions, specializing in solar and wind power technologies.
Translate: Công ty mà cô ấy làm việc là một nhà cung cấp hàng đầu các giải pháp năng lượng tái tạo, chuyên về công nghệ năng lượng mặt trời và gió.
37.university : (n) trường đại học
Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
Example: The university she attended is renowned for its research excellence and innovative approach to education.
Translate: Trường đại học mà cô ấy đã theo học nổi tiếng với sự xuất sắc trong nghiên cứu và phương pháp giáo dục sáng tạo.
V. SKILLS
38.3D printer : (n) máy in 3D
Spelling: /θriː diː ˈprɪntə(r)/
Example: The 3D printer was used to create intricate prototypes for the new product design.
Translate: Máy in 3D đã được sử dụng để tạo ra các mẫu nguyên mẫu phức tạp cho thiết kế sản phẩm mới.
39.accuracy : (n) độ chính xác
Spelling: /ˈækjərəsi/
Example: The accuracy of the measurements ensured that the experiment results were reliable and consistent.
Translate: Độ chính xác của các đo đạc đảm bảo rằng kết quả thí nghiệm là đáng tin cậy và nhất quán.
40.hearing aid : (n) máy trợ thính
Spelling: /ˈhɪə.rɪŋ ˌeɪd/
Example: The hearing aid helped improve his ability to hear conversations clearly in noisy environments.
Translate: Cây trợ thính giúp cải thiện khả năng nghe của anh ấy trong các môi trường ồn ào.
41.effectively : (adv) hiệu quả
Spelling: /ɪˈfektɪvli/”>
Example: She communicated her ideas effectively during the presentation, capturing the audience’s attention and conveying key points clearly.
Translate: Cô ấy truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả trong buổi thuyết trình, thu hút sự chú ý của khán giả và truyền đạt các điểm chính một cách rõ ràng.
42.fun and games : (idiom) hoạt động thư giãn
Spelling: /fʌn ænd ɡeɪmz/
Example: They organized a weekend retreat full of fun and games to foster team bonding and relaxation.
Translate: Họ tổ chức một kỳ nghỉ cuối tuần đầy vui vẻ và trò chơi để thúc đẩy sự gắn kết nhóm và thư giãn.
43.deadline : (n) thời hạn
Spelling: /ˈdedlaɪn/”>
Example: Meeting deadline is crucial in ensuring projects are completed on time and to the satisfaction of clients.
Translate: Đáp ứng các thời hạn là rất quan trọng để đảm bảo các dự án hoàn thành đúng thời hạn và đáp ứng sự hài lòng của khách hàng.
44.tight : (adj) chặt chẽ
Spelling: /taɪt/
Example: The deadline was tight , requiring everyone to work efficiently and collaboratively to deliver the project on schedule.
Translate: Thời hạn rất chặt chẽ, yêu cầu mọi người làm việc hiệu quả và hợp tác để hoàn thành dự án đúng kế hoạch.
45.punctual : (adj) đúng giờ
Spelling: /ˈpʌŋktʃuəl/”>
Example: He is known for being punctual , always arriving on time for meetings and appointments.
Translate: Anh ấy nổi tiếng với tính chính xác về thời gian, luôn đến đúng giờ cho các cuộc họp và cuộc hẹn.
46.cooperative : (adj) hợp tác
Spelling: /kəʊˈɒpərətɪv/
Example: She is cooperative and works well with her colleagues, contributing to a positive and productive work environment.
Translate: Cô ấy hợp tác và làm việc tốt với đồng nghiệp, góp phần tạo ra một môi trường làm việc tích cực và hiệu quả.
47.enthusiastic : (adj) nhiệt huyết
Spelling: /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
Example: She is known for her enthusiastic approach to every challenge, infusing energy and creativity into her work.
Translate: Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận nhiệt huyết đối với mọi thử thách, mang đến năng lượng và sáng tạo cho công việc của mình.
48.flexible : (adj) linh hoạt
Spelling: /ˈfleksəbl/
Example: The company values employees who are flexible and can adapt to different roles and responsibilities as needed.
Translate: Công ty đánh giá cao nhân viên linh hoạt và có thể thích nghi với các vai trò và trách nhiệm khác nhau khi cần thiết.
49.hard-working : (adj) chăm chỉ
Spelling: /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/
Example: She is known for being hard-working , often putting in extra hours to ensure tasks are completed thoroughly and on time.
Translate: Cô ấy nổi tiếng là người chăm chỉ, thường làm việc thêm giờ để đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành kỹ lưỡng và đúng thời hạn.
50.patience : (n) sự kiên nhẫn
Spelling: /ˈpeɪʃns/
Example: She demonstrated patience while teaching her young students how to solve complex math problems.
Translate: Cô ấy thể hiện sự kiên nhẫn khi dạy học sinh nhỏ cách giải các bài toán toán học phức tạp.
51.careful : (adj) cẩn thận
Spelling: /ˈkeəfl/”>
Example: He approached the delicate task with a careful hand, ensuring precision and thoroughness in every step.
Translate: Anh ấy tiếp cận công việc tinh tế một cách cẩn thận, đảm bảo sự chính xác và tỉ mỉ trong từng bước.
52.trust : (v) tin cậy
Spelling: /trʌst/”>
Example: Trust is essential in building strong relationships, both personally and professionally, fostering collaboration and mutual respect.
Translate: Niềm tin là rất quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ, cả trong đời sống cá nhân và công việc, thúc đẩy sự hợp tác và tôn trọng lẫn nhau.
53.crop : (n) vụ mùa
Spelling: /krɒp/
Example: The farmers harvested a bountiful crop of wheat this season.
Translate: Nông dân đã thu hoạch được một vụ lúa mì bội thu trong mùa này.
54.quality : (n) chất lượng
Spelling: /ˈkwɒləti/”>
Example: The quality of the product was praised by customers for its durability and design.
Translate: Chất lượng của sản phẩm được khách hàng khen ngợi vì độ bền và thiết kế của nó.
55.description : (n) sự mô tả
Spelling: /dɪˈskrɪpʃn/”>
Example: The description of the new software features was detailed and easy to understand.
Translate: Mô tả về các tính năng mới của phần mềm chi tiết và dễ hiểu.
VI. CLIL (ICT)
56.artificial intelligence : (n) trí tuệ nhân tạo
Spelling: /ˌɑːtɪfɪʃl.ɪnˈtelɪɡəns/
Example: Artificial intelligence is transforming various industries by automating tasks and providing advanced data analysis.
Translate: Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi nhiều ngành công nghiệp bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ và cung cấp phân tích dữ liệu nâng cao.
57.electrician : (n) thợ điện
Spelling: /ɪˌlekˈtrɪʃn/
Example: The electrician quickly identified the issue and repaired the faulty wiring, restoring power to the entire building.
Translate: Thợ điện nhanh chóng xác định vấn đề và sửa chữa dây điện bị hỏng, khôi phục nguồn điện cho toàn bộ tòa nhà.
58.digital voice assistant : (n) trợ lý giọng nói kỹ thuật số
Spelling: /ˌdɪdʒ.ɪ.təl vɔɪs əˈsɪs.tənt/
Example: The digital voice assistant helps users manage their schedules, answer queries, and control smart home devices effortlessly.
Translate: Trợ lý giọng nói kỹ thuật số giúp người dùng quản lý lịch trình, trả lời câu hỏi và điều khiển các thiết bị nhà thông minh một cách dễ dàng.
59.job application : (n) đơn xin việc
Spelling: /dʒɒb ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/ “>
Example: She submitted her job application with a detailed resume and a compelling cover letter.
Translate: Cô ấy đã nộp đơn xin việc kèm theo một bản lý lịch chi tiết và một thư xin việc đầy thuyết phục.
60.sort through : (phr.v) sắp xếp
Spelling: /sɔːt θruː/
Example: She took the afternoon to sort through the stack of papers on her desk, organizing them into neat piles.
Translate: Cô ấy dành cả buổi chiều để sắp xếp đống giấy tờ trên bàn, phân loại chúng thành từng chồng gọn gàng.