Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 5 4f. Skills – Unit 4 Tiếng Anh 9 – Right...

Bài 5 4f. Skills – Unit 4 Tiếng Anh 9 – Right on!: Listen and repeat. Which adjectives best describes each person from the statements (1-8) ? (Nghe và lặp lại

Giải chi tiết Bài 5 4f. Skills – Unit 4 – Tiếng Anh 9 Right on!.

Câu hỏi/Đề bài:

5. Listen and repeat. Which adjectives best describes each person from the statements (1-8)?

(Nghe và lặp lại. Tính từ nào mô tả đúng nhất về mỗi người trong các câu (1-8)?)

punctual

hard-working

careful

honest

patient

coopertive

flexible

enthusiastic

1. Everybody trusts Jane because she never tells lies.

_____________

2. He can work well with other members of the team.

_____________

3. Daniel doesn’t mind if his work takes a long time.

_____________

4. Tom can work any day of the week.

_____________

5. I can’t wait to get started.

_____________

6. Don’t worry! I’m never late for work.

_____________

7. Luna doesn’t stop until she finishes her job.

_____________

8. Emma seldom makes mistakes in her work because she always pays great attention to her tasks.

_____________

Bài nghe:

– punctual (đúng giờ)

– hard-working (làm việc chăm chỉ)

– careful (cẩn thận)

– honest (trung thực)

– patient (kiên nhẫn)

– coopertive (hợp tác)

– flexible (linh hoạt)

– enthusiastic (nhiệt tình)

Lời giải:

1. Everybody trusts Jane because she never tells lies. => honest

(Mọi người đều tin tưởng Jane vì cô ấy không bao giờ nói dối. => trung thực)

2. He can work well with other members of the team. => cooperative

(Anh ấy có thể làm việc tốt với các thành viên khác trong nhóm. => hợp tác)

3. Daniel doesn’t mind if his work takes a long time. => patient

(Daniel không bận tâm nếu công việc của anh ấy mất nhiều thời gian. => kiên nhẫn)

4. Tom can work any day of the week. => flexible

(Tom có thể làm việc bất kỳ ngày nào trong tuần. => linh hoạt)

5. I can’t wait to get started. => enthusiastic

(Tôi nóng lòng muốn bắt đầu. => nhiệt tình)

6. Don’t worry! I’m never late for work. => punctual

(Đừng lo lắng! Tôi không bao giờ đi làm muộn. => đúng giờ)

7. Luna doesn’t stop until she finishes her job.=> hard-working

(Luna không dừng lại cho đến khi hoàn thành công việc của mình.=> chăm chỉ)

8. Emma seldom makes mistakes in her work because she always pays great attention to her tasks. => careful

(Emma hiếm khi mắc lỗi trong công việc vì cô ấy luôn rất chú trọng đến nhiệm vụ của mình. => cẩn thận)