Trả lời Bài 2 Project Time – Unit 1 – Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Use your poster in Exercise 1 to give a presentation to the class about life in the past and life in the present in your country.
(Sử dụng áp phích của bạn trong Bài tập 1 để thuyết trình trước lớp về cuộc sống trong quá khứ và cuộc sống hiện tại ở đất nước của bạn.)
Lời giải:
The pictures of students in the past provide an insight into life in the past compared to now. By examining these pictures, we can observe the differences in clothing styles, hairstyles, and even the overall demeanor of students. Additionally, these images allow us to understand how educational settings have evolved over time, highlighting changes in classroom layouts, teaching methods, and the use of technology. These help us to value the progress and advancements that have been made in education. Furthermore, studying these pictures can also shed light on societal norms and cultural practices that were prevalent during different time periods, giving us a deeper understanding of the historical context in which students lived and learned. Overall, these images serve as valuable legacies that contribute to our appreciation and knowledge of the past.
Tạm dịch:
Những bức tranh về học sinh trong quá khứ cho ta một cái nhìn về cuộc sống ngày xưa so sánh với bây giờ. Bàng cách quan sát những bức tranh này, chúng ta có thể nhìn thấy sự khác biệt trong phong cách ăn mặc, đầu tóc và thậm chí là cách xử sự của học sinh. Thêm vào đó, những bức tranh cho chúng ta hiểu được điều kiện học tập được cải thiện qua thời gian, nổi bật là sự thay đổi trong bố cục lớp học, phương pháp giảng dạy và việc sử dụng công nghệ. Những điều này giúp ta trân trọng những sự tiến bộ và phát triển trong hệ thống giáo dục. Hơn nữa, những bức tranh cung cấp thông tin về chuẩn mực xã hội và văn hóa phổ biến trong thời kỳ đó, giúp hiểu thêm về bối cảnh lịch sử mà các học sinh đang học tập và sinh sống. Nhìn chung, những bức tranh này là những di sản quý giá đóng góp cho sự hiểu biết và trân trọng quá khứ.