Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - Right on! Bài 2 a Welcome back – Welcome back Tiếng Anh 9 –...

Bài 2 a Welcome back – Welcome back Tiếng Anh 9 – Right on!: Teenagers’ school life (Đời sống học đường của thanh thiếu niên) Fill in each gap with the correct phrase from the list

Giải Bài 2 a Welcome back – Welcome back – Tiếng Anh 9 Right on!. Hướng dẫn: sit exams: dự thi.

Câu hỏi/Đề bài:

Teenagers’ school life

(Đời sống học đường của thanh thiếu niên)

2. a. Fill in each gap with the correct phrase from the list.

(Điền vào mỗi chỗ trống với cụm từ đúng trong danh sách.)

sit exams

do homework

give presentations

have lessons

go on school trips

take part in after-school activities

1. I usually _______ after I have dinner.

2. We _______ from 8:00 a.m/ to 4:00 p.m. every day.

3. We will _______ to national park this year.

4. Bella can _______ very well because she has good communication skills.

5. Students at my school often _______, such as art classes or sports clubs.

6. Danny has to _______ next week, so he is reviewing the lessons hard.

Hướng dẫn:

sit exams: dự thi

do homework: làm bài tập về nhà

give presentations: thuyết trình

have lessons: có tiết học

go on school trips: đi dã ngoại

take part in after-school activities: tham gia các hoạt động sau giờ học

Lời giải:

1. I usually do homework after I have dinner.

(Tôi thường làm bài tập về nhà sau khi ăn tối.)

2. We have lessons from 8:00 a.m/ to 4:00 p.m. every day.

(Chúng tôi học từ 8 giờ sáng đến 4 giờ chiều mỗi ngày.)

3. We will go on school trips to national park this year.

(Năm nay chúng tôi sẽ đi tham quan công viên quốc gia.)

4. Bella can give presentations very well because she has good communication skills.

(Bella có thể thuyết trình rất tốt vì cô ấy có kỹ năng giao tiếp tốt.)

5. Students at my school often take part in after-school activities, such as art classes or sports clubs.

(Học sinh ở trường tôi thường tham gia các hoạt động sau giờ học như lớp học nghệ thuật hoặc câu lạc bộ thể thao.)

6. Danny has to sit exams next week, so he is reviewing the lessons hard.

(Danny phải thi vào tuần tới nên anh ấy đang ôn bài rất chăm chỉ.)