Đáp án Bài 2 3b. Grammar – Unit 3 – Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Rewrite the sentences without changing their meanings. Use the modals in brackets.
(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi. Sử dụng các phương thức trong ngoặc.)
1. I advise you to work out more often to strengthen your body. (SHOULD)
You should work out more often to strengthen your body.
2. It’s a rule that all gym members sign in at the front desk. (HAVE TO)
__________________________________________________________.
3. It isn’t necessary for teens to be perfect at a sport right away. (DON’T HAVE TO)
____________________________________________________________________.
4. It’s possible that regular exercising helps prevent some diseases. (MAY)
____________________________________________________________.
5. It’s necessary for me to eat more fruit and vegetables to control my weight. (MUST)
______________________________________________________________________.
6. It’s against the rule for us to sign up for more than one fitness class each day. (MUSTN’T)
__________________________________________________________________________.
Lời giải:
1. I advise you to work out more often to strengthen your body. (Tôi khuyên bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn để cơ thể khỏe mạnh hơn.)
=> You should work out more often to strengthen your body. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên hơn để tăng cường cơ thể.)
2. It’s a rule that all gym members sign in at the front desk. (Quy định là tất cả thành viên phòng tập phải đăng nhập tại quầy lễ tân.)
=> All gym members have to sign in at the front desk. (Tất cả thành viên phòng tập phải đăng nhập tại quầy lễ tân.)
3. It isn’t necessary for teens to be perfect at a sport right away. (Thanh thiếu niên không cần thiết phải chơi một môn thể thao hoàn hảo ngay lập tức.)
=> Teens don’t have to be perfect at a sport right way. (Thanh thiếu niên không cần phải chơi một môn thể thao hoàn hảo.)
4. It’s possible that regular exercising helps prevent some diseases. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh.)
=> Regular exercising may help prevent some diseases. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp ngăn ngừa một số bệnh.)
5. It’s necessary for me to eat more fruit and vegetables to control my weight. (Tôi cần ăn nhiều trái cây và rau quả hơn để kiểm soát cân nặng của mình.)
=> I must eat more fruit and vegetables to control my weight. (Tôi phải ăn nhiều trái cây và rau quả để kiểm soát cân nặng của mình.)
6. It’s against the rule for us to sign up for more than one fitness class each day. (Việc chúng tôi đăng ký nhiều hơn một lớp thể dục mỗi ngày là trái quy định.)
=> We mustn’t sign up for more than one fitness class every day. (Chúng ta không được đăng ký nhiều hơn một lớp thể dục mỗi ngày.)