Hướng dẫn giải Bài 2 1a. Reading – Unit 1 – Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
Pronunciation (/t/ – /d/)
2. Listen to and notice the pronunciation of the underlined parts. Practise saying the words with your partner.
(Nghe và chú ý cách phát âm các phần được gạch chân. Thực hành nói các từ với đối tác của bạn.)
diary |
send |
write |
media |
present |
friend |
talk |
today |
telephone |
communicate |
Lời giải:
diary /ˈdaɪəri/ (n): nhật ký
send /send/ (v): gửi
write /raɪt/ (v): viết
media /ˈmiːdiə/ (n): phương tiện truyền thông
present /ˈpreznt/ (n): món quà
friend /frend/ (n): bạn
talk /tɔːk/ (v): nói
today /təˈdeɪ/ (adv): hôm nay
telephone /ˈtelɪfəʊn/ (n): điện thoại
communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ (v): giao tiếp