Lời giải Bài 1 a Welcome back – Welcome back – Tiếng Anh 9 Right on!.
Câu hỏi/Đề bài:
Customs (Phong tục)
1. a. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. In Asian countries, it is important to respect/bow the elderly.
2. The British often shake/cross hands for greeting when they meet someone.
3. Don’t cross your hips/arms. It can show that your are unpleasant or angry.
4. In our country, we bow/shake our heads to show respects to other people.
5. When you visit someone, you should respect/offer fruit or food to the host.
6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips/heads.
Lời giải:
1. respect |
2. shake |
3. arms |
4. bow |
5. offer |
6. hips |
1. In Asian countries, it is important to respect the elderly.
(Ở các nước châu Á, việc tôn trọng người già là điều quan trọng.)
Giải thích: respect (v): tôn trọng; bow (v): cúi chào
2. The British often shake hands for greeting when they meet someone.
(Người Anh thường bắt tay chào hỏi khi gặp ai đó.)
Giải thích: shake hands: bắt tay; cross hands: bắt chéo tay
3. Don’t cross your arms. It can show that your are unpleasant or angry.
(Đừng khoanh tay. Nó có thể cho thấy rằng bạn đang khó chịu hoặc tức giận.)
Giải thích: hip (n): eo; arm (n): cánh tay
4. In our country, we bow our heads to show respects to other people.
(Ở nước ta, chúng ta cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng với người khác.)
Giải thích: bow head: cúi đầu chào
5. When you visit someone, you should offer fruit or food to the host.
(Khi đến thăm ai đó, bạn nên mang hoa quả hoặc đồ ăn cho chủ nhà.)
Giải thích: offer (v): dâng tặng
6. In some countries, it is impolite to stand with your hands on your hips.
(Ở một số nước, việc đứng chống tay lên hông là bất lịch sự.)