Giải Vocabulary Unit 4 Review – Unit 4 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
Circle the correct answers.
(Hãy khoanh tròn những câu trả lời đúng.)
1. I lost my passport. I need to go to the _________ to report it lost.
A. pharmacy B. gallery C. embassy D. monument
2. The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some _________ with us.
A. dumplings B. pastries C. sunblock D. SIM cards
3. The _________ is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.
A. monument B. convenience store C. top up D. fanny pack
4. I’m going to stay in a _________ because I don’t want to spend too much money.
A. gallery B. embassy C. pharmacy D. hostel
5. I need to find a convenience store to _________ my phone.
A. top up B. topped up C. topping up D. will top up
6. In a _________, you can see lots of pictures.
A. pastry B. bed and breakfast C. monument D. gallery
7. You should try the _________ at the local restaurant. They’re really good.
A. dumplings B. fanny packs C. bakery D. socket adapter
8. Let’s take a _________ with us. Then, we can charge our laptops.
A. fanny pack B. socket adapter C. SIM card D. top up
Lời giải:
1. C
A. pharmacy (n): hiệu thuốc
B. gallery (n): phòng trưng bày
C. embassy (n): đại sứ quán
D. monument (n): tượng đài
I lost my passport. I need to go to the embassy to report it lost.
(Tôi làm mất hộ chiếu. Tôi cần phải đến đại sứ quán để báo cáo việc nó bị thất lạc.)
=> Chọn C
2. C
A. dumplings (n): bánh bao
B. pastries (n): bánh ngọt
C. sunblock (n): kem chống nắng
D. SIM cards (n): thẻ sim
The weather is very sunny there at this time of year. We need to take some sunblock with us.
(Thời tiết ở đó rất nắng vào thời điểm này trong năm. Chúng ta cần mang theo một ít kem chống nắng.)
=> Chọn C
3. B
A. monument (n): tượng đài
B. convenience store (n): cửa hàng tiện lợi
C. top up (phr.v): nạp tiền
D. fanny pack (n): túi đeo hông
The convenience store is open 24 hours a day. You can go shopping there any time.
(Cửa hàng tiện lợi mở cửa 24 giờ một ngày. Bạn có thể đi mua sắm ở đó bất cứ lúc nào.)
=> Chọn B
4. D
A. gallery (n): phòng trưng bày
B. embassy (n): đại sứ quán
C. pharmacy (n): hiệu thuốc
D. hostel (n): nhà trọ
I’m going to stay in a hostel because I don’t want to spend too much money.
(Tôi sẽ ở trong nhà trọ vì tôi không muốn tiêu quá nhiều tiền.)
=> Chọn D
5. A
Theo sau từ chỉ mục đích “to” cần một động từ ở dạng nguyên thể.
I need to find a convenience store to to top up my phone.
(Tôi cần tìm một cửa hàng tiện lợi để nạp tiền cho điện thoại của mình.)
=> Chọn A
6. D
A. pastry (n): bánh ngọt
B. bed and breakfast (n): dịch vụ thuê phòng kèm bữa ăn sáng
C. monument (n): tượng đài
D. gallery (n): phòng trưng bày
In a gallery, you can see lots of pictures.
(Trong một thư viện, bạn có thể thấy rất nhiều bức tranh.)
=> ChọnD
7. A
A. dumplings (n): bánh bao
B. fanny packs (n): túi đeo hông
C. bakery (n): tiệm bánh
D. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm
You should try the dumplings at the local restaurant. They’re really good.
(Bạn nên thử bánh bao tại nhà hàng địa phương. Chúng thực sự ngon.)
=> Chọn A
8. B
A. fanny pack (n): túi đeo hông
B. socket adapter (n): bộ chuyển đổi ổ cắm
C. SIM card (n): thẻ sim
D. top up (phr.v): nạp tiền
Let’s take a socket adapter with us. Then, we can charge our laptops.
(Hãy mang theo bộ chuyển đổi ổ cắm với chúng tôi. Sau đó, chúng ta có thể sạc máy tính xách tay của mình.)
=> Chọn B