Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 5 Từ vựng – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: LESSON 1 1. nutrient : (n) chất dinh dưỡng Spelling: /ˈnjuːtriənt/ Example: Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy. Translate

Hướng dẫn giải Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng – Unit 5: Healthy living – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 5: Healthy living Tiếng Anh 9 iLearn Smart World…

LESSON 1

1.nutrient : (n) chất dinh dưỡng

Spelling: /ˈnjuːtriənt/

Example: Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy.

Translate: Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh.


2.detox : (v) giải độc

Spelling: /ˈdiː.tɒks/”>

Example: Many people think only drinking juice for a week can detox your body.

Translate: Nhiều người cho rằng chỉ uống nước trái cây trong một tuần là có thể giải độc cơ thể.


3.chemical : (n) hóa chất

Spelling: /ˈkemɪkl/

Example: We use chemicals to make many products, such as soap and toothpaste.

Translate: Chúng ta sử dụng hóa chất để tạo ra nhiều sản phẩm như xà phòng và kem đánh răng.


4.calorie : (n) calo

Spelling: /ˈkæləri/”>

Example: Fruit is usually low in calories while cookies have a lot more.

Translate: Trái cây thường có lượng calo thấp trong khi bánh quy lại có nhiều calo hơn.


5.virus : (n) vi-rút

Spelling: /ˈvaɪə.rəs/

Example: We know that washing your hands can kill the flu virus and stop it from making you sick.

Translate: Chúng tôi biết rằng rửa tay có thể tiêu diệt vi-rút cúm và ngăn vi-rút cúm gây bệnh cho bạn.


6.bone : (n) xương

Spelling: /bəʊn/

Example: There are three bones in a person’s arm. One at the top and two at the bottom.

Translate: Có ba xương trong cánh tay của một người. Một ở phía trên và hai ở phía dưới.


7.fat : (n) mỡ

Spelling: /fæt/”>

Example: Please cut off the fat from the meat before you cook it.

Translate: Xin hãy loại bỏ phần mỡ trong thịt trước khi nấu.


8.organ : (n) cơ quan

Spelling: /ˈɔːɡən/

Example: The human body has 11 organ systems that do different things.

Translate: Cơ thể con người có 11 hệ cơ quan làm những việc khác nhau.


9.diet : (n) chế độ ăn uống

Spelling: /ˈdaɪət/”>

Example: Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy.

Translate: Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh.


10.energy : (n) năng lượng

Spelling: /ˈenədʒi/”>

Example: Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.

Translate: Bánh quy đôi khi cung cấp cho chúng ta nhiều năng lượng hơn mức cơ thể chúng ta có thể sử dụng.


11.benefit : (n) lợi ích

Spelling: /ˈbenɪfɪt/”>

Example: Your body needs fat to protect its organs, and fat helps you get the benefits from some vitamins.

Translate: Cơ thể bạn cần chất béo để bảo vệ các cơ quan và chất béo giúp bạn nhận được lợi ích từ một số vitamin.


12.natural : (adj) tự nhiên

Spelling: /ˈnætʃrəl/”>

Example: Some people suggest using natural products, but they are also full of chemicals.

Translate: Một số người đề nghị sử dụng các sản phẩm tự nhiên nhưng chúng cũng chứa đầy hóa chất.


13.expert : (n) chuyên gia

Spelling: /ˈekspɜːt/”>

Example: Experts suggest learning which chemicals are safe and how to protect yourself.

Translate: Các chuyên gia khuyên bạn nên tìm hiểu loại hóa chất nào an toàn và cách tự bảo vệ mình.


14. lose weight : (verb phrase) giảm cân

Spelling: /luːz weɪt/

Example: People who describe themselves as “experts’ suggest drinking juice for seven days to lose weight.

Translate: Những người tự nhận mình là “chuyên gia” khuyên nên uống nước trái cây trong bảy ngày để giảm cân.


15.program : (n) chương trình

Spelling: /ˈprəʊɡræm/”>

Example: Others suggest following a special program to lose the fat on your belly.

Translate: Những người khác khuyên bạn nên theo một chương trình đặc biệt để giảm mỡ bụng.


16. myth : (n) hoang đường

Spelling: /mɪθ/”>

Example: Drink eight glasses of water a day. It’s a myth because you can get water from food.

Translate: Uống tám ly nước mỗi ngày. Đó là chuyện hoang đường vì bạn có thể lấy nước từ thức ăn.


17.thirsty : (adj) khát nước

Spelling: /ˈθɜːsti/

Example: They suggest drinking when you’re thirsty.

Translate: Họ đề nghị uống khi bạn khát.


18.do exercises : (verb phrase) tập thể dục

Spelling: /duː ˈɛksəsaɪzɪz/

Example: You can’t lose fat on a body part by doing exercises for that area.

Translate: Bạn không thể giảm mỡ ở một bộ phận cơ thể bằng cách tập thể dục cho vùng đó.


LESSON 2

19. promote : (v) thúc đẩy

Spelling: /prəˈməʊt/”>

Example: We invited health experts to have a talk with students to promote healthy habits.

Translate: Chúng tôi đã mời các chuyên gia y tế đến nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy các thói quen lành mạnh.


20.access : (v) tiếp cận

Spelling: /ˈækses/”>

Example: In some areas, people don’t have access to fresh food and have to buy junk food.

Translate: Ở một số vùng, người dân không được tiếp cận thực phẩm tươi sống và phải mua đồ ăn vặt.


21. risk : (n) nguy cơ

Spelling: /rɪsk/”>

Example: If you eat too much fatty food, it will increase your risk of getting many diseases.

Translate: Nếu ăn quá nhiều đồ béo sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh.


22. maintain : (v) duy trì

Spelling: /meɪnˈteɪn/”>

Example: Some people find it difficult to maintain their weight. They either lose or gain weight very easily.

Translate: Một số người gặp khó khăn trong việc duy trì cân nặng của mình. Họ giảm hoặc tăng cân rất dễ dàng.


23. addicted : (adj) nghiện

Spelling: /əˈdɪktɪd/”>

Example: He’s addicted to online games. He stays up all night, every night playing them. It’s really bad for him.

Translate: Anh ấy nghiện game trực tuyến. Anh ấy thức suốt đêm, đêm nào cũng chơi chúng. Điều đó thực sự tồi tệ đối với anh ấy.


24.obese : (adj) béo phì

Spelling: /əʊˈbiːs/

Example: After years of unhealthy eating habits and little exercise, he became obese.

Translate: Sau nhiều năm có thói quen ăn uống không lành mạnh và ít tập thể dục, anh trở nên béo phì.


25. nourishing : (adj) bổ dưỡng

Spelling: /ˈnʌrɪʃɪŋ/”>

Example: My favorite foods are vegetables. They’re always so healthy and nourishing.

Translate: Thức ăn yêu thích của tôi là rau. Chúng luôn rất khỏe mạnh và bổ dưỡng.


26.cafeteria : (n) căng tin

Spelling: /ˌkæfəˈtɪəriə/

Example: I forgot my lunch today. I’m going to the cafeteria to get something to eat.

Translate: Hôm nay tôi quên bữa trưa rồi. Tôi đang đi tới căng tin để kiếm gì đó để ăn.


27.junk food : (n) đồ ăn vặt

Spelling: /dʒʌŋk fu:d /

Example: In some areas, people don’t have access to fresh food and have to buy junk food.

Translate: Ở một số vùng, người dân không được tiếp cận thực phẩm tươi sống và phải mua đồ ăn vặt.


28.disease : (n) bệnh

Spelling: /dɪˈziːz/

Example: If you eat too much fatty food, it will increase your risk of getting many diseases.

Translate: Nếu ăn quá nhiều đồ béo sẽ làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh.


29.habit : (n) thói quen

Spelling: /ˈhæb.ɪt/”>

Example: We invited health experts to have a talk with students to promote healthy habits.

Translate: Chúng tôi đã mời các chuyên gia y tế đến nói chuyện với sinh viên để thúc đẩy các thói quen lành mạnh.


30.vegetable : (n) rau củ

Spelling: /ˈvedʒtəbl/

Example: I eat vegetables everyday although I don’t like them.

Translate: Tôi ăn rau hàng ngày mặc dù tôi không thích chúng.


31. meal : (n) bữa ăn

Spelling: /miːl/”>

Example: Though many people know about the dangers of drinking too much soda, they still drink it with every meal.

Translate: Mặc dù nhiều người biết về sự nguy hiểm của việc uống quá nhiều soda nhưng họ vẫn uống trong mỗi bữa ăn.


32. prefer : (v) thích

Spelling: /prɪˈfɜː(r)/”>

Example: Despite having access to healthy snacks, students do prefer junk food.

Translate: Mặc dù được tiếp cận với đồ ăn nhẹ lành mạnh nhưng học sinh vẫn thích đồ ăn vặt hơn.


33.smoke : (v) hút thuốc

Spelling: /sməʊk/

Example: Despite knowing that smoking is very bad, many people do smoke.

Translate: Dù biết hút thuốc là rất có hại nhưng vẫn có nhiều người hút thuốc.


34.average : (adj) trung bình

Spelling: /ˈævərɪdʒ/”>

Example: Although doctors suggest teens get eight to ten hours of sleep a night, the average teen gets only 7 hours.

Translate: Mặc dù các bác sĩ khuyên thanh thiếu niên nên ngủ từ 8 đến 10 giờ mỗi đêm nhưng thanh thiếu niên trung bình chỉ ngủ được 7 giờ.


35.importance : (n) tầm quan trọng

Spelling: /ɪmˈpɔːrtəns/”>

Example: Many people don’t know how to cook a nourishing meal despite knowing the importance of eating healthily.

Translate: Nhiều người không biết nấu một bữa ăn bổ dưỡng dù biết tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.


LESSON 3

36. harmful : (adj) có hại

Spelling: /ˈhɑːmfl/”>

Example: People think detox diets are healthy. However, they’re harmful.

Translate: Mọi người nghĩ rằng chế độ ăn kiêng giải độc là lành mạnh. Tuy nhiên, chúng có hại.


37.summarize : (v) tóm tắt

Spelling: /ˈsʌməraɪz/”>

Example: This essay briefly summarizes some of our approaches.

Translate: Bài tiểu luận này tóm tắt ngắn gọn một số cách tiếp cận của chúng tôi.


38.detail : (n) chi tiết

Spelling: /ˈdiːteɪl/”>

Example: Tell me the main points now; leave the details till later.

Translate: Hãy cho tôi biết những điểm chính bây giờ; để lại chi tiết cho sau này.


39.informal : (adj) thân mật

Spelling: /ɪnˈfɔːml/”>

Example: The aim of the trip was to make informal contact with potential customers.

Translate: Mục đích của chuyến đi là để tiếp xúc thân mật với khách hàng tiềm năng.


40.nap : (n) giấc ngủ ngắn

Spelling: /næp/

Example: I had a short nap after lunch.

Translate: Tôi có một giấc ngủ ngắn sau bữa trưa.


41.naturally : (adv) thường

Spelling: /ˈnætʃrəli/”>

Example: Teens naturally fall asleep after 11:00 p.m..

Translate: Thanh thiếu niên thường ngủ sau 11 giờ đêm..


42.danger : (n) sự nguy hiểm

Spelling: /deindʒə/”>

Example: Lots of teens don’t know about the dangers of sugar.

Translate: Rất nhiều thanh thiếu niên không biết về sự nguy hiểm của đường.


43.truth : (n) sự thật

Spelling: /truːθ/”>

Example: Let’s find out the truth behind the popular Health myths.

Translate: Hãy cùng tìm hiểu sự thật đằng sau những lầm tưởng phổ biến về sức khỏe.