Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: LESSON...

Unit 3 Từ vựng – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: LESSON 1 1. device : (n) thiết bị Spelling: /dɪˈvaɪs/ Example: What do you think the devices in the picture do? Translate

Hướng dẫn trả lời Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 3 Từ vựng – Unit 3: Living environment – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 3: Living environment Tiếng Anh 9 iLearn Smart World…

LESSON 1

1.device : (n) thiết bị

Spelling: /dɪˈvaɪs/

Example: What do you think the devices in the picture do?

Translate: Bạn nghĩ các thiết bị trong hình có tác dụng gì?


2.furniture : (n) nội thất

Spelling: /ˈfɜːnɪtʃə(r)/

Example: We need to buy furniture for our new house.

Translate: Chúng tôi cần mua đồ nội thất cho ngôi nhà mới của chúng tôi.


3.appliance : (n) đồ gia dụng

Spelling: /əˈplaɪəns/

Example: The most expensive appliance in my kitchen is the fridge.

Translate: Đồ gia dụng đắt nhất trong nhà bếp của tôi là tủ lạnh.


4.system : (n) hệ thống

Spelling: /ˈsɪstəm/”>

Example: The computer system allows you to connect all your devices to your phone and control them with an app.

Translate: Hệ thống máy tính cho phép bạn kết nối tất cả các thiết bị với điện thoại và điều khiển chúng bằng một ứng dụng.


5.elevator : (n) thang máy

Spelling: /ˈelɪveɪtə(r)/

Example: I have to use the elevator to get to my apartment because it’s on the 13th floor.

Translate: Tôi phải sử dụng thang máy để đến căn hộ của mình vì nó ở tầng 13.


6.sensor : (n) cảm biến

Spelling: /ˈsensə(r)/”>

Example: Many lights now have sensors. They turn on when there’s a person moving in the room.

Translate: Nhiều đèn hiện nay có cảm biến. Chúng bật khi có người di chuyển trong phòng.


7.generate : (v) phát điện

Spelling: /ˈdʒenəreɪt/”>

Example: My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.

Translate: Nhà tôi có tấm pin mặt trời trên mái nhà. Họ tạo ra điện cho chúng ta sử dụng.


8.monitor : (v) giám sát

Spelling: /ˈmɒnɪtə(r)/”>

Example: This device will monitor your baby and let you know what he’s doing.

Translate: Thiết bị này sẽ theo dõi em bé của bạn và cho bạn biết bé đang làm gì.


9.voice assistant : (n) trợ lý giọng nói

Spelling: /vɔɪs əˈsɪstᵊnt/

Example: My phone has a voice assistant , so I can talk to it instead of using my hands.

Translate: Điện thoại của tôi có trợ lý giọng nói nên tôi có thể nói chuyện với nó thay vì dùng tay.


10.fridge : (n) tủ lạnh

Spelling: /frɪdʒ/

Example: The most expensive appliance in my kitchen is the fridge.

Translate: Thiết bị đắt nhất trong nhà bếp của tôi là tủ lạnh.


11.control : (v) điều khiển

Spelling: /kənˈtrəʊl/”>

Example: The computer system allows you to connect all your devices to your phone and control them with an app.

Translate: Hệ thống máy tính cho phép bạn kết nối tất cả các thiết bị với điện thoại và điều khiển chúng bằng một ứng dụng.


12.apartment : (n) căn hộ

Spelling: /əˈpɑːtmənt/

Example: I have to use the elevator to get to my apartment because it’s on the 13th floor.

Translate: Tôi phải sử dụng thang máy để đến căn hộ của mình vì nó ở tầng 13.


13.connect : (v) kết nối

Spelling: /kəˈnekt/”>

Example: The rooms on this floor connect.

Translate: Các phòng ở tầng này kết nối với nhau.


14.technology : (n) công nghệ

Spelling: /tekˈnɒlədʒi/

Example: This technology enables computers to read handwriting.

Translate: Công nghệ này cho phép máy tính đọc được chữ viết tay.


15.solar panel : (n) tấm pin mặt trời

Spelling: /ˈsəʊlə ˈpænl/

Example: My house has solar panels on the roof. They generate electricity for us to use.

Translate: Nhà tôi có tấm pin mặt trời trên mái nhà. Họ tạo ra điện cho chúng ta sử dụng.


16.notice : (v) chú ý

Spelling: /ˈnəʊtɪs/”>

Example: If you’re looking for a new house, you’ll notice that houses are getting smarter.

Translate: Nếu bạn đang tìm kiếm một ngôi nhà mới, bạn sẽ nhận thấy rằng những ngôi nhà ngày càng thông minh hơn.


17.remotely : (adv) từ xa

Spelling: /rɪˈməʊtli/”>

Example: These apartments have smart appliances and sensors which allow you to control your house remotely.

Translate: Những căn hộ này có các thiết bị và cảm biến thông minh cho phép bạn điều khiển ngôi nhà của mình từ xa.


18.remind : (v) nhắc nhở

Spelling: /rɪˈmaɪnd/”>

Example: Each apartment has a safety system that reminds you to lock the door or turn off your stove.

Translate: Mỗi căn hộ đều có hệ thống an toàn nhắc nhở bạn khóa cửa hoặc tắt bếp.


19.turn off : (phr.v) tắt

Spelling: /tɜːn ɒf/

Example: Each apartment has a safety system that reminds you to lock the door or turn off your stove.

Translate: Mỗi căn hộ đều có hệ thống an toàn nhắc nhở bạn khóa cửa hoặc tắt bếp.


20.emergency : (n) khẩn cấp

Spelling: /ɪˈmɜːdʒənsi/

Example: It will call emergency services if a fire happens or someone tries to get into your house.

Translate: Nó sẽ gọi dịch vụ khẩn cấp nếu hỏa hoạn xảy ra hoặc ai đó cố gắng đột nhập vào nhà bạn.


21.entertain : (v) giải trí

Spelling: /ˌentəˈteɪn/

Example: The houses can also have voice assistants which can entertain your kids.

Translate: Các ngôi nhà cũng có thể có trợ lý giọng nói để giúp con bạn giải trí.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>

22.eco-friendly : (adj) thân thiện với môi trường

Spelling: /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/”>

Example: What makes these apartments eco-friendly?

Translate: Điều gì làm cho những căn hộ này thân thiện với môi trường?


23.active : (adj) năng động

Spelling: /ˈæktɪv/

Example: The house whose yard is big is great for active people.

Translate: Ngôi nhà có sân rộng rất phù hợp cho những người năng động.


24.fashion : (n) thời trang

Spelling: /ˈfæʃn/

Example: Smart mirrors are for people who love fashion.

Translate: Gương thông minh dành cho những người yêu thích thời trang.” type=”lghaudio” style=”background-color: #ffffff; background-image: url(‘../../img/audio_icon.png’);”>

25.temperature : (n) nhiệt độ

Spelling: /ˈtemprətʃə(r)/

Example: They have sensors that control, lights temperature and water to save energy.

Translate: Chúng có cảm biến điều khiển, nhiệt độ đèn và nước để tiết kiệm năng lượng.


LESSON 2

26.bunk bed : (n) giường tầng

Spelling: /bʌŋk bɛd/

Example: My brother and I share bunk beds. He sleeps on the top and I sleep on the bottom.

Translate: Anh em tôi ngủ chung giường tầng. Anh ấy ngủ phía trên còn tôi ngủ phía dưới.


27.spa : (n) spa

Spelling: /spɑː/

Example: I’m really tired, so I think I will go to the spa.

Translate: Tôi thực sự mệt mỏi nên tôi nghĩ mình sẽ đi spa.


28.air conditioner : (n) máy điều hòa

Spelling: /eə/ /kənˈdɪʃənə/

Example: Can you turn on the air conditioner please? It’s getting too hot here.

Translate: Bạn có thể bật điều hòa không? Ở đây đang nóng quá.


29. flat-screen : (n) màn hình phẳng

Spelling: /ˈflæt skriːn/

Example: I love watching movies on my flat-screen TV.

Translate: Tôi thích xem phim trên TV màn hình phẳng của tôi.


30.nearby : (adv) gần

Spelling: /ˌnɪəˈbaɪ/”>

Example: There isn’t a supermarket nearby. The closest one is 30 minutes away.

Translate: Không có siêu thị nào gần đó. Chỗ gần nhất cách đó 30 phút.


31.game console : (n) máy chơi game

Spelling: /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/

Example: My sister has a game console in her room. She plays video games on it all weekend.

Translate: Em gái tôi có một máy chơi game trong phòng. Cô ấy chơi trò chơi điện tử trên đó cả cuối tuần.


32.curtain : (n) rèm cửa

Spelling: /ˈkɜːtn/

Example: My curtains are too thin. The sun wakes me up early in the morning.

Translate: Rèm cửa của tôi quá mỏng. Mặt trời đánh thức tôi dậy vào buổi sáng sớm.


33.neighborhood : (n) khu xóm

Spelling: /ˈneɪ.bə.hʊd/”>

Example: My neighborhood is great. There’s a huge park, and there are lots of nice houses in the area.

Translate: Khu xóm của tôi rất tuyệt. Có một công viên rộng lớn và có rất nhiều ngôi nhà đẹp trong khu vực.


34.comfortable : (adj) dễ chịu

Spelling: /ˈkʌmftəbl/”>

Example: I wish my bed was comfortable.

Translate: Tôi ước gì chiếc giường của tôi được thoải mái.


35.messy : (adj) bừa bộn

Spelling: /ˈmesi/

Example: I wish my room wasn’t messy.

Translate: Tôi ước gì phòng tôi không bừa bộn.


LESSON 3

36.cozy : (adj) ấm cúng

Spelling: /ˈkəʊzi/

Example: I want all the houses to look really nice and cozy with yellow curtains and lots of string lights.

Translate: Tôi muốn tất cả các ngôi nhà trông thật đẹp và ấm cúng với rèm màu vàng và nhiều đèn dây.


37.string light : (n) đèn dây

Spelling: /strɪŋ laɪt/

Example: I want all the houses to look really nice and cozy with yellow curtains and lots of string lights.

Translate: Tôi muốn tất cả các ngôi nhà trông thật đẹp và ấm cúng với rèm màu vàng và nhiều đèn dây.


38.fairy tale : (n) truyện cổ tích

Spelling: /ˈfeəri teɪl/

Example: When you see them, you’ll think of houses in fairy tales.

Translate: Khi nhìn thấy chúng, bạn sẽ liên tưởng đến những ngôi nhà trong truyện cổ tích.


39.decorate : (v) trang trí

Spelling: /ˈdekəreɪt/

Example: I’ll also decorate my house with lots of photos, paintings, and small souvenirs.

Translate: Tôi cũng sẽ trang trí ngôi nhà của mình bằng rất nhiều bức ảnh, tranh vẽ và những món quà lưu niệm nhỏ.


40.modern : (adj) hiện đại

Spelling: /ˈmɒdn/”>

Example: They will have modern equipment to make life comfortable.

Translate: Họ sẽ có trang thiết bị hiện đại để làm cho cuộc sống thoải mái.


41.equipment : (n) thiết bị

Spelling: /ɪˈkwɪpmənt/”>

Example: They will have modern equipment to make life comfortable.

Translate: Họ sẽ có trang thiết bị hiện đại để làm cho cuộc sống thoải mái.


42.view : (n) góc nhìn

Spelling: /vjuː/”>

Example: The house with the living room will have an outdoor area with a view of the forest and a lake.

Translate: Ngôi nhà có phòng khách sẽ có khu vực ngoài trời nhìn ra rừng và hồ.


43.sunset : (n) hoàng hôn

Spelling: /ˈsʌnset/”>

Example: I’ll spend lots of time there reading, working, and watching sunsets.

Translate: Tôi sẽ dành nhiều thời gian ở đó để đọc sách, làm việc và ngắm hoàng hôn.


44.souvenir : (n) quà lưu niệm

Spelling: /ˌsuːvəˈnɪə(r)/

Example: I’ll also decorate my house with lots of photos, paintings, and small souvenirs.

Translate: Tôi cũng sẽ trang trí ngôi nhà của mình bằng rất nhiều bức ảnh, tranh vẽ và những món quà lưu niệm nhỏ.