Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Lesson...

Unit 1 Từ vựng – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World: Lesson 1 1. improve : (v) cải thiện Spelling: /ɪmˈpruːv/ Example: According to the article, you will improve four skills if you learn more vocabulary. Translate

Lời giải bài tập, câu hỏi Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 1 Từ vựng – Unit 1: English in the world – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit Unit 1: English in the world Tiếng Anh 9 iLearn Smart World…

Lesson 1

1.improve : (v) cải thiện

Spelling: /ɪmˈpruːv/

Example: According to the article, you will improve four skills if you learn more vocabulary.

Translate: kills if you learn more vocabulary.
(Theo bài viết, bạn sẽ cải thiện được 4 kỹ năng nếu học thêm từ vựng.


2.look up : (phr.v) tra cứu

Spelling: /ˈlʊk ʌp/”>

Example: Look up words you don’t know in the dictionary.

Translate: Tra cứu những từ bạn không biết trong từ điển.


3.lyric : (n) lời bài hát

Spelling: /ˈlɪrɪk/

Example: You can find lyrics of your favorite songs on the Internet.

Translate: Bạn có thể tìm thấy lời bài hát yêu thích của mình trên Internet.


4.come across : (phr.v) tình cờ gặp

Spelling: /kʌm əˈkrɒs/

Example: You might come across interesting phrases when you read books in a foreign language.

Translate: Bạn có thể gặp những cụm từ thú vị khi đọc sách bằng tiếng nước ngoài.


5.go over : (phr.v) xem lại

Spelling: /ˈɡəʊ ˈəʊvə/

Example: It’s important to go over your homework and look for mistakes.

Translate: Điều quan trọng là bạn phải xem lại bài tập về nhà và tìm lỗi sai.


6.mistake : (n) lỗi sai

Spelling: /mɪˈsteɪk/

Example: It’s important to go over your homework and look for mistakes.

Translate: Điều quan trọng là bạn phải xem lại bài tập về nhà và tìm lỗi sai.


7.subtitle : (n) phụ đề

Spelling: /ˈsʌbtaɪtl/

Example: When you watch TV in English, remember to use the English subtitles.

Translate: Khi xem TV bằng tiếng Anh, hãy nhớ sử dụng phụ đề tiếng Anh.


8.turn on : (phr.v) mở lên

Spelling: /tɜːn ɒn/

Example: Turn on the TV. I’m so bored!

Translate: Bật TV đi. Tôi chán quá!


9.method : (n) phương pháp

Spelling: /ˈmeθəd/

Example: Practicing new words is important, so find a study method you like.

Translate: Việc luyện tập từ mới rất quan trọng nên hãy tìm một phương pháp học mà bạn thích.


10.note down : (phr.v) ghi lại

Spelling: /nəʊt daʊn/

Example: It’s a good idea to note down new words in a notebook so that you don’t forget them.

Translate: Bạn nên ghi lại những từ mới vào sổ để không quên.


11.by chance : (phrase) tình cờ

Spelling: /baɪ – tʃɑːns/”>

Example: I got this job completely by chance.

Translate: Tôi có được công việc này hoàn toàn tình cờ.


12.skill : (n) kỹ năng

Spelling: /skɪl/

Example: According to the article, you will improve four skills if you learn more vocabulary.

Translate: Theo bài viết, bạn sẽ cải thiện được 4 kỹ năng nếu học thêm từ vựng.


13.topic : (n) chủ đề

Spelling: /ˈtɒpɪk/”>

Example: Look for books on topics you like.

Translate: Hãy tìm những cuốn sách về chủ đề bạn thích.


14.purpose : (n) mục đích

Spelling: /ˈpɜːpəs/”>

Example: The purpose of the research is to try to find out more about the causes of the disease.

Translate: Mục đích của nghiên cứu là cố gắng tìm hiểu thêm về nguyên nhân gây bệnh.


15.meaning : (n) ý nghĩa

Spelling: /ˈmiːnɪŋ/

Example: Do you know the meaning of this word?

Translate: Bạn có biết ý nghĩa của từ này không?


16.interesting : (adj) thú vị

Spelling: /ˈɪntrəstɪŋ/”>

Example: She’s quite an interesting woman.

Translate: Cô ấy là một người phụ nữ khá thú vị.


Lesson 2

17.essential : (adj) cần thiết

Spelling: /ɪˈsenʃl/”>

Example: If you want to study in another country, it is essential to learn English.

Translate: Nếu bạn muốn học tập ở một quốc gia khác, việc học tiếng Anh là cần thiết.


18.international : (adj) quốc tế

Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl/

Example: My city has a large international airport we can use to fly to different countries.

Translate: Thành phố của tôi có một sân bay quốc tế lớn mà chúng ta có thể sử dụng để bay đến các quốc gia khác.


19.overseas : (adj/adv) nước ngoài

Spelling: /ˌəʊvəˈsiːz/

Example: One day, I want to travel overseas to America or Canada.

Translate: Một ngày nào đó, tôi muốn đi du lịch nước ngoài đến Mỹ hoặc Canada.


20.foreign : (adj) nước ngoài

Spelling: /ˈfɒrən/

Example: Many people in my country choose to leave home and study in a foreign country.

Translate: Nhiều người ở quốc gia của tôi chọn rời nhà và đi du học ở một quốc gia nước ngoài.


21.worldwide : (adj/adv) toàn thế giới

Spelling: /ˌwɜːldˈwaɪd/

Example: People speak English worldwide. They use it all around the world.

Translate: Mọi người nói tiếng Anh trên toàn thế giới. Họ sử dụng nó khắp nơi trên thế giới.


22.opportunity : (n) cơ hội

Spelling: /ˌɒpəˈtjuːnəti/

Example: Studying in Singapore will give you an opportunity to practice English.

Translate: Học tại Singapore sẽ mang lại cho bạn một cơ hội để luyện tập tiếng Anh.


23.content : (n) nội dung

Spelling: /kənˈtent/

Example: If you understand English, you can enjoy a lot more content on the internet.

Translate: Nếu bạn hiểu tiếng Anh, bạn có thể tận hưởng nhiều nội dung hơn trên internet.


24.career : (n) sự nghiệp

Spelling: /kəˈrɪə(r)/

Example: Learning English will be useful for your future career because many jobs require it.

Translate: Việc học tiếng Anh sẽ hữu ích cho sự nghiệp tương lai của bạn vì nhiều công việc yêu cầu điều này.


25.necessary : (adj) cần thiết

Spelling: /ˈnesəsəri/”>

Example: It may be necessary to buy a new one.

Translate: Có thể cần phải mua một cái mới.


26.belong : (v) thuộc về

Spelling: /bɪˈlɒŋ/”>

Example: A person like that does not belong in teaching.

Translate: Người như thế không thuộc về nghề dạy học.


27.company : (n) công ty

Spelling: /ˈkʌmpəni/

Example: We can work for an international company in Vietnam.

Translate: Chúng tôi có thể làm việc cho một công ty quốc tế tại Việt Nam.


28.decide : (v) quyết định

Spelling: /dɪˈsaɪd/

Example: You will have to decide soon.

Translate: Bạn sẽ phải quyết định sớm.


29.study abroad : (phr.v) du học

Spelling: /ˈstʌdi əˈbrɔːd/

Example: I’ll study abroad.

Translate: Tôi sẽ đi du học.


30.university : (n) đại học

Spelling: /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/

Example: I’m learning it because of the university I want to go. It’s overseas.

Translate: Tôi đang học nó vì trường đại học mà tôi muốn vào. Nó ở nước ngoài.


31.club : (n) Câu lạc bộ

Spelling: /klʌb/

Example: I joined a reading club.

Translate: Tôi tham gia một câu lạc bộ đọc sách.


32.karaoke : (n) hát theo bài nhạc đệm có sẵn lời

Spelling: /ˌkæriˈəʊki/

Example: I like singing karaoke with my friends.

Translate: Tôi thích hát karaoke với bạn bè.


34.earn money : (v) kiếm tiền

Spelling: /ɜːn ˈmʌn.i/

Example: I’ll earn more money.

Translate: Tôi sẽ kiếm được nhiều tiền hơn.


35.reason : (n) lí do

Spelling: /ˈriːzn/

Example: I’d like to know the reason why you’re so late.

Translate: Tôi muốn biết lý do tại sao bạn đến muộn như vậy.


Lesson 3

36.subject : (n) chủ đề

Spelling: /ˈsʌb.dʒekt/

Example: Choose the best subject for the email.

Translate: Chọn chủ đề tốt nhất cho email.


37.idea : (n) ý tưởng

Spelling: /aɪˈdɪə/

Example: That’s a good idea!

Translate: Đó là một ý kiến hay!


38.check out : (phr.v) xem

Spelling: /tʃek aʊt/”>

Example: Check out these awesome activities you can do.

Translate: Hãy xem những hoạt động tuyệt vời này mà bạn có thể làm.


39.figure out : (phr.v) tìm hiểu

Spelling: /ˈfɪɡjər aʊt/”>

Example: Sometimes it’s difficult to figure out what is happening.

Translate: Đôi khi thật khó để tìm hiểu chuyện gì đang xảy ra.


40.make sure : (v) bảo đảm

Spelling: /meɪk ʃʊə/”>

Example: Make sure you turn on the English subtitles to understand the new words clearly.

Translate: Bảo đảm rằng bạn bật phụ đề tiếng Anh để hiểu rõ từ mới nhé.


41.double-check : (v) kiểm tra hai lần

Spelling: /ˈdʌbᵊl-ʧɛk/”>

Example: Be sure to double-check that you read something a little above your language level.

Translate: Hãy chắc chắn kiểm tra kỹ xem bạn có đọc thứ gì đó cao hơn trình độ ngôn ngữ của bạn một chút không.


42.comic book : (n) truyện tranh

Spelling: /ˈkɑːmɪk bʊk/”>

Example: He likes reading comic books.

Translate: Anh ấy thích đọc truyện tranh.


43.language : (n) ngôn ngữ

Spelling: /ˈlæŋɡwɪdʒ/

Example: It takes a long time to learn to speak a language well.

Translate: Phải mất một thời gian dài để học nói tốt một ngôn ngữ.


44.activity : (n) hoạt động

Spelling: /ækˈtɪv.ə.t̬i/

Example: Check out these awesome activities you can do.

Translate: Hãy xem những hoạt động tuyệt vời này mà bạn có thể làm.


45.pay attention to : (v) tập trung

Spelling: /peɪ/ /əˈtɛnʃ(ə)n/ /tuː/

Example: Just pay attention to the study methods.

Translate: Chỉ cần trung trung đến phương pháp học tập.


46.challenging : (adj) mang tính thử thách

Spelling: /ˈtʃælɪndʒɪŋ/

Example: I have had a challenging and rewarding career as a teacher.

Translate: Tôi đã có một sự nghiệp giáo viên đầy thử thách và bổ ích.


47.organize : (v) sắp xếp

Spelling: /ˈɔːɡənaɪz/

Example: I’ll invite people if you can organize food and drinks.

Translate: Tôi sẽ mời mọi người nếu bạn có thể sắp xếp đồ ăn và đồ uống.


48.real-life : (adj) thực tế

Spelling: /ˌrɪəl ˈlaɪf/”>

Example: Finally, try to use them in a real-life English conversation.

Translate: Cuối cùng, hãy thử sử dụng chúng trong cuộc trò chuyện tiếng Anh thực tế.


49.dislike : (v) không thích

Spelling: /dɪsˈlaɪk/

Example: David dislikes learning English.

Translate: David không thích học tiếng Anh.


50.importance : (n) tầm quan trọng

Spelling: /ɪmˈpɔːrtəns/”>

Example: The health report stresses the importance of fresh food in a diet.

Translate: Báo cáo sức khỏe nhấn mạnh tầm quan trọng của thực phẩm tươi sống trong chế độ ăn kiêng.


51.arrange : (v) sắp xếp

Spelling: /əˈreɪndʒ/”>

Example: I’m trying to arrange my work so that I can have a couple of days off next week.

Translate: Tôi đang cố gắng sắp xếp công việc để có thể có vài ngày nghỉ vào tuần tới.


52.pen pal : (n) bạn qua thư

Spelling: /pɛn pæl/

Example: I’ve got a pen pal in Australia.

Translate: Tôi có một người bạn qua thư ở Úc.


53.communicate : (v) giao tiếp

Spelling: /kəˈmjuːnɪkeɪt/

Example: We only communicate by email.

Translate: Chúng tôi chỉ liên lạc qua email.