Trả lời Speaking a Lesson 1 – Unit 8 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Hướng dẫn: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
a. You’re discussing future jobs at school. In pairs: Student A, you’re a student. You’re intertested in the jobs in the box. Discuss them with your teacher. Student B, you’re a teacher. Listen and give advice and suggestions.
(Bạn đang thảo luận về công việc tương lai ở trường. Làm theo cặp: Học sinh A, bạn là học sinh. Bạn đang quan tâm đến các công việc trong hộp. Hãy thảo luận chúng với giáo viên của bạn. Học sinh B, bạn là giáo viên. Lắng nghe và đưa ra lời khuyên, gợi ý.)
A: I want to be an astronaut
B: If you want to be an astronaut, you should get fit.
A: What can I do
B: You could join a sports team if you want to get fit.
(A: Tôi muốn trở thành phi hành gia
B: Nếu bạn muốn trở thành phi hành gia, bạn phải có thân hình cân đối.
A: Tôi có thể làm gì
B: Bạn có thể tham gia một đội thể thao nếu muốn có thân hình cân đối.)
Student A |
Student B |
• astronaut • plumber • engineer • tutor |
• dancer • mechanic • business person • psychologist |
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
astronaut (n): phi hành gia
plumber (n): thợ sửa ống nước
engineer (n): kỹ sư
tutor (n): gia sư
dancer (n): vũ công
mechanic (n): thợ cơ khí
business person (n): doanh nhân
psychologist (n): nhà tâm lý học
Lời giải:
A: I’m interested in becoming a plumber.
B: If you’re interested in becoming a plumber, you should start by learning basic plumbing skills.
A: What should I do to learn those skills?
B: You could enroll in a plumbing course or apprenticeship program to gain hands-on experience and knowledge in the field.
(A: Tôi muốn trở thành thợ sửa ống nước.
B: Nếu bạn muốn trở thành thợ sửa ống nước, bạn nên bắt đầu bằng việc học các kỹ năng sửa ống nước cơ bản.
A: Tôi nên làm gì để học được những kỹ năng đó?
B: Bạn có thể đăng ký một khóa học sửa ống nước hoặc chương trình học việc để có được kinh nghiệm và kiến thức thực hành trong lĩnh vực này.)