Giải chi tiết Reading d Lesson 3 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
d. In pairs: What do you know about your grandparents’ childhoods? How is your life different or similar?
(Hoạt động theo cặp: Các em biết gì về tuổi thơ của ông bà các em? Cuộc sống của bạn khác hay giống nhau như thế nào?)
Lời giải:
Grandparents’ Childhoods: (Tuổi thơ của ông bà)
Many grandparents grew up in a time when life was simpler and technology was less prevalent. They might have experienced significant historical events or societal changes.
(Nhiều ông bà lớn lên trong thời kỳ mà cuộc sống đơn giản hơn và công nghệ còn ít phổ biến. Họ có thể đã trải qua những sự kiện lịch sử quan trọng hoặc những thay đổi xã hội.)
Some grandparents may have grown up in rural areas or small towns, where communities were tight-knit, and children spent more time outdoors.
(Một số ông bà có thể đã lớn lên ở các vùng nông thôn hoặc thị trấn nhỏ, nơi các cộng đồng gắn kết chặt chẽ và trẻ em dành nhiều thời gian ở ngoài trời hơn.)
Grandparents might have had to work from a young age to help support their families, especially if they came from economically disadvantaged backgrounds.
(Ông bà có thể đã phải làm việc từ khi còn trẻ để phụ giúp gia đình, đặc biệt nếu họ có hoàn cảnh khó khăn về kinh tế.)
Education might have been limited for some grandparents, either due to financial constraints or societal norms of their time.
(Giáo dục có thể bị hạn chế đối với một số ông bà, do hạn chế về tài chính hoặc do các chuẩn mực xã hội ở thời đại của họ.)
They may have had more responsibilities at home, such as helping with chores or taking care of younger siblings.
(Họ có thể có nhiều trách nhiệm hơn ở nhà, chẳng hạn như giúp việc nhà hoặc chăm sóc em nhỏ.)
Comparison with Current Life: (So sánh với cuộc sống hiện tại)
In contrast, many people today, especially in urban areas, have access to advanced technology, better education opportunities, and more diverse career paths.
(Ngược lại, nhiều người ngày nay, đặc biệt là ở khu vực thành thị, được tiếp cận với công nghệ tiên tiến, cơ hội giáo dục tốt hơn và con đường sự nghiệp đa dạng hơn.)
Children today often have more leisure time and access to extracurricular activities, compared to the potentially more labor-intensive childhoods of their grandparents.
(Trẻ em ngày nay thường có nhiều thời gian giải trí và tham gia các hoạt động ngoại khóa hơn so với thời thơ ấu phải lao động nhiều hơn của ông bà.)
Family structures may also differ, with more nuclear families today compared to the extended families that were common in previous generations.
(Cấu trúc gia đình cũng có thể khác nhau, ngày nay có nhiều gia đình hạt nhân hơn so với các gia đình mở rộng phổ biến ở các thế hệ trước.)
While grandparents might have relied on traditional forms of entertainment and communication, such as outdoor games or letters, children today are more likely to engage with digital media and social networking.
(Trong khi ông bà có thể dựa vào các hình thức giải trí và giao tiếp truyền thống, chẳng hạn như trò chơi ngoài trời hoặc viết thư, trẻ em ngày nay có nhiều khả năng tham gia vào các phương tiện truyền thông kỹ thuật số và mạng xã hội hơn.)
However, despite these differences, there can still be similarities in values, such as the importance of family, hard work, and perseverance, which are often passed down through generations.
(Tuy nhiên, bất chấp những khác biệt này, vẫn có thể có những điểm tương đồng về giá trị, chẳng hạn như tầm quan trọng của gia đình, sự chăm chỉ và sự kiên trì, thường được truyền qua nhiều thế hệ.)