Giải Reading d Lesson 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
d. In pairs: What changes mentioned in the interview can you see in your family?
What things do you agree or disagree with Mrs. Nguyễn about? Why?
(Thảo luận nhóm: Bạn có thể thấy những thay đổi nào được đề cập trong cuộc phỏng vấn trong gia đình mình? Bạn đồng ý hay không đồng ý với bà Nguyễn về điều gì? Tại sao?)
Lời giải:
Changes mentioned in the interview:
(Những thay đổi được đề cập trong buổi phỏng vấn)
Smaller Family Size: Like Mrs. Nguyễn mentioned, my family has also experienced a decrease in family size compared to previous generations. Most of my relatives now have nuclear families instead of extended ones.
(Quy mô gia đình nhỏ hơn: Như bà Nguyễn đã đề cập, gia đình tôi cũng có quy mô gia đình giảm sút so với các thế hệ trước. Hầu hết người thân của tôi bây giờ đều có gia đình hạt nhân thay vì gia đình mở rộng.)
Roles of Family Members: Similar to the interview, the roles of family members in my family have evolved. While in the past, the husband was traditionally the breadwinner and the wife stayed at home, nowadays, both parents often work, and responsibilities are more evenly distributed.
(Vai trò của các Thành viên trong Gia đình: Tương tự như cuộc phỏng vấn, vai trò của các thành viên trong gia đình tôi đã phát triển. Nếu ngày xưa người chồng là trụ cột gia đình, vợ ở nhà thì ngày nay, cả bố và mẹ đều thường xuyên đi làm, trách nhiệm được phân bổ đều hơn.)
Agreement/Disagreement with Mrs. Nguyễn:
(Đồng ý/Không đồng ý với bà Nguyễn)
Positive Aspects of Smaller Families: I agree with Mrs. Nguyễn that smaller family sizes can foster independence. However, I also see her point about weaker connections between relatives, which can sometimes be a downside.
(Những khía cạnh tích cực của các gia đình nhỏ hơn: Tôi đồng ý với bà Nguyễn rằng quy mô gia đình nhỏ hơn có thể thúc đẩy sự độc lập. Tuy nhiên, tôi cũng thấy quan điểm của cô ấy về mối liên kết yếu hơn giữa những người thân, điều này đôi khi có thể là một nhược điểm.)
Attitudes Towards Being Single: While Mrs. Nguyễn sees the choice to be single or a single parent as positive, I agree with her partially. It’s positive that individuals have more freedom to choose their lifestyles, but it’s essential to acknowledge the challenges that come with being single, especially for single parents.
(Quan điểm đối với việc sống độc thân: Mặc dù bà Nguyễn thấy lựa chọn sống độc thân hoặc làm cha mẹ đơn thân là tích cực, nhưng tôi đồng ý với bà một phần. Điều tích cực là các cá nhân có nhiều tự do hơn trong việc lựa chọn lối sống của mình, những điều cần thiết là phải thừa nhận những thách thức khi sống độc thân, đặc biệt là đối với những bậc cha mẹ đơn thân.)
Changing Gender Roles: I agree with Mrs. Nguyễn’s observation about changing gender roles in families. Men helping with housework and both parents working are positive developments that contribute to more equitable relationships within families.
(Thay đổi vai trò giới tính: Tôi đồng tình với quan điểm của bà Nguyễn về việc thay đổi vai trò giới tính trong gia đình. Nam giới giúp việc nhà và cả bố lẫn mẹ đều đi làm là những bước phát triển tích cực góp phần tạo nên mối quan hệ công bằng hơn trong gia đình.)