Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Reading b Lesson 3 – Unit 8 Tiếng Anh 9 – iLearn...

Reading b Lesson 3 – Unit 8 Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: Now, read and choose the correct answers. (Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.) What will astronauts explore? A. the moon B. Mars C. space D

Đáp án Reading b Lesson 3 – Unit 8 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. What will astronauts explore?

A. the moon

B. Mars

C. space

D. the sun

2. Which of the following can you infer from paragraph 3?

A. Scientists aren’t very important now.

B. We have cured most of the illnesses now.

C. Medicines now won’t be useful.

D. There will be new illnesses in the future.

3. The word this in paragraoh 3 refers to ___.

A. the need for medicines B. old vaccines C. medical scientist D. a new illness

4. Where will people spend a lot of time in the future?

A. in university B. on Mars C. in virtual reality D. in meetings

5. According to paragraph 5, what should young people do?

A. become astronauts, scientists, or virtual reality designers

B. think about the jobs we’ll need in the future

C. change jobs when we need people to do different things

D. choose their future careers now

Lời giải:

1. What will astronauts explore?

(Các phi hành gia sẽ khám phá điều gì?)

A. the moon

(mặt trăng)

B. Mars

(sao Hỏa)

C. space

(không gian)

D. the sun

(mặt trời)

Thông tin: “I think we will want to travel to and explore faraway planets someday, in particular Mars.”

(Tôi nghĩ một ngày nào đó chúng ta sẽ muốn du hành và khám phá các hành tinh xa xôi, đặc biệt là sao Hỏa.)

=> Chọn B

2. Which of the following can you infer from paragraph 3?

(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ đoạn 3?)

A. Scientists aren’t very important now.

(Các nhà khoa học bây giờ không còn quan trọng nữa.)

B. We have cured most of the illnesses now.

(Hiện nay chúng tôi đã chữa khỏi hầu hết các bệnh tật.)

C. Medicines now won’t be useful.

(Thuốc bây giờ sẽ không còn tác dụng nữa.)

D. There will be new illnesses in the future.

(Sẽ có những căn bệnh mới trong tương lai.)

Thông tin: “In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from new illnesses.”

(Theo tôi, chúng ta sẽ cần các loại thuốc và vắc xin mới để bảo vệ con người khỏi những căn bệnh mới.)

=> Chọn D

3. The word this in paragraph 3 refers to ___.

(Từ this trong đoạn 3 đề cập đến ___.)

A. the need for medicines

(nhu cầu về thuốc)

B. old vaccines

(vắc xin cũ)

C. medical scientist

(nhà khoa học y tế)

D. a new illness

(một căn bệnh mới)

Thông tin: “In my opinion, we will need new kinds of medicines and vaccines to protect people from new illnesses. Because of this, being a scientist, mainly a medical scientist, will become more popular.”

(Theo tôi, chúng ta sẽ cần các loại thuốc và vắc xin mới để bảo vệ con người khỏi những căn bệnh mới. Vì điều này, việc trở thành một nhà khoa học, chủ yếu là nhà khoa học y tế, sẽ trở nên phổ biến hơn)

=> Chọn A

4. Where will people spend a lot of time in the future?

(Trong tương lai mọi người sẽ dành nhiều thời gian ở đâu?)

A. in university

(ở trường đại học)

B. on Mars

(trên sao Hỏa)

C. in virtual reality

(trong thực tế ảo)

D. in meetings

(trong các cuộc họp)

Thông tin: “I believe we will spend a lot more time in virtual reality.”

(Tôi tin rằng chúng ta sẽ dành nhiều thời gian hơn cho thực tế ảo.)

=> Chọn C

5. According to paragraph 5, what should young people do?

(Theo đoạn 5, các bạn trẻ nên làm gì?)

A. become astronauts, scientists, or virtual reality designers

(trở thành phi hành gia, nhà khoa học hoặc nhà thiết kế thực tế ảo)

B. think about the jobs we’ll need in the future

(nghĩ về những công việc chúng ta sẽ cần trong tương lai)

C. change jobs when we need people to do different things

(thay đổi công việc khi chúng ta cần mọi người làm những việc khác)

D. choose their future careers now

(chọn nghề nghiệp tương lai của họ ngay bây giờ)

Thông tin: “The world is changing, and so are the jobs we need people to do. Young people should think about this when they plan their future careers.”

(Thế giới đang thay đổi và những công việc chúng ta cần mọi người làm cũng vậy. Các bạn trẻ nên nghĩ tới điều này khi lập kế hoạch cho nghề nghiệp tương lai của mình.)

=> Chọn B