Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Practice a Lesson 2 – Unit 3 Tiếng Anh 9 – iLearn...

Practice a Lesson 2 – Unit 3 Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: In pairs: Take turns making sentences using the pictures and prompts. (Theo cặp: Lần lượt đặt câu dựa vào hình ảnh và gợi ý

Trả lời Practice a Lesson 2 – Unit 3 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. In pairs: Take turns making sentences using the pictures and prompts.

(Theo cặp: Lần lượt đặt câu dựa vào hình ảnh và gợi ý.)

Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?

Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?

Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.

Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?

Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.

Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.

Person 1: I wish our living room had a flat-screen TV. What about yours?

Person 2: I wish our living room had nice paintings hanging on the walls. And you?

Person 1: Yeah, I wish our living room had a new game console

Person 2: That would be awesome. I wish our living room had a bigger couch for everyone to sit comfortably. What about you?

Person 1: I wish our living room had a coffee table to put snacks and drinks on when we have guests over.

Person 2: Yeah, that would definitely make it more convenient.

Person 1: I wish our neighborhood was more exciting. What about yours?

Person 2: I wish our neighborhood had a clothes store nearby. And you?

Person 1: Yeah, I wish our neighborhood had a spa.

Person 2: I wish our neighborhood had more restaurants. What about you?

Person 1: I wish our neighborhood had a park with a jogging trail.

Person 2: Yeah, I wish our neighborhood had a community center with activities for everyone.

Lời giải:

Things to do:

Những việc cần làm:

“There isn’t anything to do near my house. I wish there were more parks or recreational facilities.”

(Gần nhà tôi không có gì để làm. Tôi ước gì có nhiều công viên hoặc cơ sở giải trí hơn.)

“I wish my neighborhood had a community center or a gym where I could exercise.”

(Tôi ước gì khu phố của tôi có một trung tâm cộng đồng hoặc một phòng tập thể dục để tôi có thể tập thể dục.)

Neighbors:

(Người hàng xóm:)

“I wish my neighbors were friendlier and more sociable. It would be nice to have a stronger sense of community.”

(Tôi ước gì hàng xóm của mình thân thiện và hòa đồng hơn. Sẽ thật tuyệt nếu có ý thức cộng đồng mạnh mẽ hơn.)

“My neighbors are nice, but I wish they were quieter, especially late at night.”

(Hàng xóm của tôi rất tốt, nhưng tôi ước họ yên tĩnh hơn, đặc biệt là vào đêm khuya.)

Our home:

Nhà của chúng tôi:

“I wish my home had more natural light. It feels a bit dark and gloomy sometimes.”

(Tôi ước nhà mình có nhiều ánh sáng tự nhiên hơn. Đôi khi có cảm giác hơi tối và u ám.)

“I wish my home had a bigger kitchen. Cooking and entertaining would be much easier.”

(Tôi ước nhà tôi có một căn bếp lớn hơn. Việc nấu nướng và giải trí sẽ dễ dàng hơn nhiều.)

Places near you:

Những nơi gần bạn:

“There are plenty of shops nearby, but I wish there were more cultural attractions like museums or art galleries.”

(Gần đây có rất nhiều cửa hàng nhưng tôi ước có nhiều điểm tham quan văn hóa hơn như bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật.)

“I wish there were more green spaces or nature reserves close to where I live. It would be nice to escape the city hustle.”

(Tôi ước có nhiều không gian xanh hoặc khu bảo tồn thiên nhiên gần nơi tôi sống. Thật tuyệt khi được thoát khỏi sự hối hả của thành phố.)

Places to eat:

Nơi để ăn:

“There are a few restaurants in the area, but I wish there were more diverse dining options, especially international cuisines.”

(Có một vài nhà hàng trong khu vực, nhưng tôi ước có nhiều lựa chọn ăn uống đa dạng hơn, đặc biệt là ẩm thực quốc tế.)

“I wish there was a cozy café or bakery within walking distance from my house. It would be perfect for relaxing on weekends.”

(Tôi ước có một quán cà phê hoặc tiệm bánh ấm cúng cách nhà tôi một quãng đi bộ. Sẽ là nơi hoàn hảo để thư giãn vào cuối tuần.)

My bedroom:

Phòng ngủ của tôi:

“I wish my bedroom were bigger. It feels cramped with all my furniture.”

(Tôi ước phòng ngủ của mình rộng hơn. Nó có cảm giác chật chội với tất cả đồ đạc của tôi.)

“I wish my bedroom had better insulation. It gets too hot in the summer and too cold in the winter.”

(Tôi ước gì phòng ngủ của tôi có lớp cách nhiệt tốt hơn. Trời quá nóng vào mùa hè và quá lạnh vào mùa đông.)