Đáp án Practice a Lesson 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. In pairs: Take turns talking about memories of family life in the past and compare them with family life now.
(Theo cặp: Lần lượt nói về những kỷ niệm trong cuộc sống gia đình ngày xưa và so sánh với cuộc sống gia đình hiện tại.)
Lời giải:
What do you remember about family life in the past, Grandpa?
(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)
Back then, women would be housewives, and husbands would be breadwinners. Many women also work now.
(Thời xưa, phụ nữ thường làm nội trợ, và chồng thì kiếm tiền nuôi gia đình. Hiện nay, nhiều phụ nữ cũng đi làm.)
What do you remember about family life in the past, Grandpa?
(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)
Back then, people usually came home for family meals. Now, most families only have dinner together.
(Ngày xưa, mọi người thường về nhà để ăn bữa tối gia đình. Bây giờ, hầu hết các gia đình chỉ còn ăn tối cùng nhau.)
What do you remember about family life in the past, Grandpa?
(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)
In the past, people usually lived in extended families. Now, people usually live in nuclear families.
(Ngày xưa, mọi người thường sống trong gia đình mở rộng. Bây giờ, mọi người thường sống trong gia đình hạt nhân.)
What do you remember about family life in the past, Grandpa?
(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)
Back then, people often got married young. Now, people often get married later.
(Ngày xưa, mọi người thường kết hôn sớm. Bây giờ, mọi người thường kết hôn muộn.)
What do you remember about family life in the past, Grandpa?
(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)
In the past, men made all decisions in their families. Now, women also make decisions in their families
(Ngày xưa, đàn ông là người quyết định trong gia đình. Bây giờ, phụ nữ cũng tham gia vào quyết định trong gia đình.)
What do you remember about family life in the past, Grandpa?
(Ông bà còn nhớ gì về cuộc sống ngày xưa không ạ?)
Back then, people usually have many kids. Now, people have fewer kids
(Thời xưa, mọi người thường có nhiều con. Bây giờ, mọi người ít có con hơn.)