Trả lời New Words a Lesson 1 – Unit 8 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Tham khảo: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the words and definations, then fill in the blanks. Listen and repeat.
(Đọc các từ và định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại.)
• plumber: a person who installs and fixes toilets, showers, etc.
• mechanic: a person who fixes vehicles
• psychologist: a person who studies the human mind, feelings, and behavior
• skincare specialist: a person who helps keep your skin healthy
• tutor: a teacher who usually only teaches one student or a small group at one time.
• apprenticeship: a period of time working with and learning from someone who has a lot of skills and experience
• research: study something carefully and try to learn new facts about it
1. I meet a psychologist every week to talk about my feelings and problems.
(Tôi gặp bác sĩ tâm lý hàng tuần để nói về cảm xúc và vấn đề của mình.)
2. I want to be a(n) ______________ so I can help people feel confident.
3. I damaged my car. I hope the ______________ can fix it.
4. I need a(n) ______________ for math. They could help me get better grades.
5. I use the internet to ______________ and find information to help me choose a future job.
6. I think I should find a(n) ______________ and learn how to do a job that way.
7. Water is coming out of the bathroom. Can you call a(n) ______________, please?
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
• plumber: a person who installs and fixes toilets, showers, etc.
(thợ sửa ống nước: người lắp đặt và sửa chữa bồn cầu, vòi hoa sen, v.v.)
• mechanic: a person who fixes vehicles
(thợ cơ khí: người sửa xe)
• psychologist: a person who studies the human mind, feelings, and behavior
(nhà tâm lý học: người nghiên cứu tâm trí, cảm xúc và hành vi của con người)
• skincare specialist: a person who helps keep your skin healthy
(chuyên gia chăm sóc da: người giúp làn da của bạn khỏe mạnh)
• tutor: a teacher who usually only teaches one student or a small group at one time.
(Gia sư: giáo viên thường chỉ dạy một học sinh hoặc một nhóm nhỏ tại một thời điểm.)
• apprenticeship: a period of time working with and learning from someone who has a lot of skills and experience
(học nghề: khoảng thời gian làm việc và học hỏi từ một người có nhiều kỹ năng và kinh nghiệm)
• research: study something carefully and try to learn new facts about it
(nghiên cứu: nghiên cứu một cái gì đó một cách cẩn thận và cố gắng tìm hiểu những sự thật mới về nó)
Lời giải:
2. I want to be a skincare specialist so I can help people feel confident.
(Tôi muốn trở thành một chuyên gia chăm sóc da để có thể giúp mọi người cảm thấy tự tin.)
3. I damaged my car. I hope the mechanic can fix it.
(Tôi làm hỏng xe của tôi. Mong thợ sửa được.)
4. I need a tutor for math. They could help me get better grades.
(Tôi cần một gia sư môn toán. Họ có thể giúp tôi đạt điểm cao hơn.)
5. I use the internet to research and find information to help me choose a future job.
(Tôi sử dụng Internet để nghiên cứu, tìm kiếm thông tin giúp tôi lựa chọn công việc trong tương lai.)
6. I think I should find an apprenticeship and learn how to do a job that way.
(Tôi nghĩ mình nên tìm một nơi học nghề và học cách làm công việc đó.)
7. Water is coming out of the bathroom. Can you call a(n) plumber, please?
(Nước chảy ra từ phòng tắm. Bạn có thể gọi một (n) thợ sửa ống nước được không?)