Lời giải New Words a Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat
(Đọc định nghĩa, sau đó điền từ mới vào chỗ trống. Lắng nghe và lặp lại)
nutrient – something that living things need to live and grow
(chất dinh dưỡng – thứ mà sinh vật sống cần để sống và phát triển)
calorie – we use this to say how much energy food provides
(calo – chúng tôi sử dụng điều này để nói lượng thức ăn cung cấp bao nhiêu năng lượng)
fat – humans and animals have this under – their skin, and it helps keep them warm
(chất béo – con người và động vật có lớp da này bên dưới và nó giúp giữ ấm)
organ – a part of the body that has a special purpose, such as the heart or brain
(cơ quan – một bộ phận của cơ thể có mục đích đặc biệt, chẳng hạn như tim hoặc não)
bone – one of the hard pieces that make the structure inside a person or animal
(xương – một trong những phần cứng tạo nên cấu trúc bên trong con người hoặc động vật)
virus – a very small living thing that makes people, animals, and plants sick
(virus – một sinh vật rất nhỏ gây bệnh cho con người, động vật và thực vật)
chemical – a thing made by chemistry
(hóa học – một thứ được thực hiện bởi hóa học)
detox – try to remove bad things from your body by only eating and drinking particular things
(giải độc – cố gắng loại bỏ những thứ xấu khỏi cơ thể bằng cách chỉ ăn và uống những thứ cụ thể)
1. Many people think only drinking juice for a week can detox your body.
2. We use _______________s to make many products, such as soap and toothpaste.
3. Fruit is usually low in ________________s while cookies have a lot more. Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.
4. Most people can get all the ______________ s they need from a healthy diet to grow and be healthy.
5. We know that washing your hands can kill the flu ________________ and stop it from making you sick.
6. There are three ________ s in a person’s arm. One at the top and two at the bottom.
7. “Please cut off the ______________ from the meat before you cook it.”
8. The human body has 11 ______________ systems that do different things.
Lời giải:
1. Many people think only drinking juice for a week can detox your body.
(Nhiều người cho rằng chỉ uống nước trái cây trong một tuần là có thể giải độc cơ thể.)
2. We use chemicals to make many products, such as soap and toothpaste
(Chúng ta sử dụng hóa chất để tạo ra nhiều sản phẩm như xà phòng và kem đánh răng.)
3. Fruit is usually low in calories while cookies have a lot more. Cookies sometimes give us more energy than our bodies can use.
(Trái cây thường có lượng calo thấp trong khi bánh quy lại có nhiều calo hơn. Bánh quy đôi khi cung cấp cho chúng ta nhiều năng lượng hơn mức cơ thể chúng ta có thể sử dụng.)
4. Most people can get all the nutrients they need from a healthy diet to grow and be healthy.
(Hầu hết mọi người có thể nhận được tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết từ chế độ ăn uống lành mạnh để phát triển và khỏe mạnh.)
5. We know that washing your hands can kill the flu virus and stop it from making you sick.
(Chúng tôi biết rằng rửa tay có thể tiêu diệt vi-rút cúm và ngăn vi-rút cúm gây bệnh cho bạn.)
6. There are three bones in a person’s arm. One at the top and two at the bottom.
(Có ba xương trong cánh tay của một người. Một ở phía trên và hai ở phía dưới.)
7. “Please cut off the fat from the meat before you cook it.”
(“Xin hãy loại bỏ phần mỡ trong thịt trước khi nấu.”)
8. The human body has 11 organ systems that do different things.
(Cơ thể con người có 11 hệ cơ quan làm những việc khác nhau.)