Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Grammar Unit 5 Review – Unit 5 Tiếng Anh 9 – iLearn...

Grammar Unit 5 Review – Unit 5 Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: Rearrange the groups of words in the correct order to make complete sentences. (Sắp xếp lại các nhóm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh

Trả lời Grammar Unit 5 Review – Unit 5 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

Rearrange the groups of words in the correct order to make complete sentences.

(Sắp xếp lại các nhóm từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. you need./a healthy diet/with all the nutrients/Doctors suggest eating

______________________________________________________________________________

2. Many people/them are dangerous./though some of/follow detox diets

______________________________________________________________________________

3. that children and teens/Experts suggest starting/school later so/get more sleep.

______________________________________________________________________________

4. doing exercise,/do it enough./people often don’t/are benefits to/Although there

______________________________________________________________________________

5. cutting out soda/We often suggest/losing weight./and chips/to start

______________________________________________________________________________

6. eating bananas,/Doctors suggest/to have a/yogurt, and fatty fish/healthy diet.

______________________________________________________________________________

7. their children./are risks/Though there/on the internet,/don’t monitor/many parents

______________________________________________________________________________

8. wants a/eat less/he doesn’t/want to/red meat./Although he/healthier diet,

______________________________________________________________________________

Lời giải:

1. you need./a healthy diet/with all the nutrients/Doctors suggest eating

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Doctors suggest eating a healthy diet with all the nutrients you need.

(Các bác sĩ khuyên bạn nên ăn một chế độ ăn uống lành mạnh với tất cả các chất dinh dưỡng bạn cần.)

2. Many people/them are dangerous./though some of/follow detox diets

Cấu trúc viết câu với “though” (mặc dù): S + V + though + S + V.

Many people follow detox diets though some of them are dangerous.

(Nhiều người theo chế độ ăn kiêng giải độc mặc dù một số trong số đó rất nguy hiểm.)

3. that children and teens/Experts suggest starting/school later so/get more sleep.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Cấu trúc viết câu với “so that” (để): S + V + so that + S + V.

Experts suggest starting school later so that children and teens get more sleep.

(Các chuyên gia khuyên nên bắt đầu đi học muộn hơn để trẻ em và thanh thiếu niên ngủ nhiều hơn.)

4. doing exercise,/do it enough./people often don’t/are benefits to/Although there

Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.

Although there are benefits to doing exercise, people often don’t do it enough.

(Mặc dù việc tập thể dục có những lợi ích nhưng mọi người thường không tập đủ.)

5. cutting out soda/We often suggest/losing weight./and chips/to start

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Theo sau động từ “start” (bắt đầu) cần một động từ ở dạng V-ing.

We often suggest cutting out soda and chips to start losing weight.

(Chúng tôi thường khuyên bạn nên cắt bỏ soda và khoai tây chiên để bắt đầu giảm cân.)

6. eating bananas,/Doctors suggest/to have a/yogurt, and fatty fish/healthy diet.

Cấu trúc viết câu với “suggest” (đề nghị): S + suggest + V-ing.

Theo sau từ chỉ mục đích “to” (để) cần một động từ ở dạng nguyên thể.

Doctors suggest eating bananas, yogurt, and fatty fish to have a healthy diet.

(Các bác sĩ khuyên nên ăn chuối, sữa chua và cá béo để có chế độ ăn uống lành mạnh.)

7. their children./are risks/Though there/on the internet,/don’t monitor/many parents

Cấu trúc viết câu với “though” (mặc dù): Though + S + V, S + V.

Though there are risks on the internet, many parents don’t monitor their children.

(Mặc dù có những rủi ro trên Internet nhưng nhiều phụ huynh không giám sát con mình.)

8. wants a/eat less/he doesn’t/want to/red meat./Although he/healthier diet,

Cấu trúc viết câu với “although” (mặc dù): Although + S + V, S + V.

Although he wants a healthier diet, he doesn’t want to eat less red meat.

(Mặc dù muốn có một chế độ ăn uống lành mạnh hơn nhưng anh ấy không muốn ăn ít thịt đỏ.)