Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Grammar e Lesson 1 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – iLearn...

Grammar e Lesson 1 – Unit 2 Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: In pairs: Use the topics below to talk about things that happened regularly when you were a kid. (Theo cặp

Lời giải Grammar e Lesson 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

e. In pairs: Use the topics below to talk about things that happened regularly when you were a kid.

(Theo cặp: Sử dụng các chủ đề dưới đây để nói về những điều đã xảy ra thường xuyên khi bạn còn nhỏ.)

Topics

going to school

at school

after school

on the weekends

on holidays

in the summer

Lời giải:

Going to School: (Đi học)

Every morning, I used to wake up early to catch the school bus and meet friends at the bus stop.

(Mỗi sáng, tôi thường dậy sớm để kịp bắt xe bus đến trường và gặp bạn bè tại điểm đón xe.)

During the day, I followed a fixed schedule of classes and participated in extracurricular activities after school.

(Trong suốt ngày, tôi tuân theo lịch học cố định và tham gia các hoạt động ngoại khóa sau giờ học.)

At School: (Ở trường)

At school, I listened to teachers giving lessons, completed homework assignments, and interacted with classmates during group activities.

(Tại trường, tôi nghe giáo viên giảng bài, hoàn thành bài tập và tương tác với bạn bè trong các hoạt động nhóm.)

After School: (Sau giờ học)

After returning home from school, I would have a snack before starting homework or attending extracurricular lessons.

(Sau khi trở về nhà từ trường, tôi thường ăn một bữa nhẹ trước khi làm bài tập về nhà hoặc tham dự các lớp học ngoại khóa.)

On the Weekends: (Vào cuối tuần)

On the weekends, I often slept in late, had breakfast with family, and went out for family outings or met up with friends for playdates.

(Vào cuối tuần, tôi thường ngủ trễ, ăn sáng cùng gia đình và đi ra ngoài cho các chuyến đi hoặc gặp gỡ bạn bè.)

On Holidays: (Trong kỳ nghỉ)

During holidays, my family and I traveled to visit relatives, explore new places, and participate in cultural or religious celebrations.

(Trong kỳ nghỉ, gia đình và tôi thường đi du lịch để thăm người thân, khám phá những địa điểm mới và tham gia vào các lễ hội văn hóa hoặc tôn giáo.)

In the Summer: (Trong mùa hè)

During the summer, I enjoyed outdoor activities like playing sports, going swimming, and attending summer camps or workshops to learn new skills.

(Trong mùa hè, tôi thường thích tham gia các hoạt động ngoài trời như chơi thể thao, bơi lội và tham gia các trại hè hoặc các khóa học để học những kỹ năng mới.)