Trang chủ Lớp 9 Tiếng Anh lớp 9 Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World Grammar a Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 9 – iLearn...

Grammar a Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 9 – iLearn Smart World: Read about adverbial clauses/ phrases of reason, then fill in the blanks. (Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ chỉ lý do

Trả lời Grammar a Lesson 2 – Unit 1 – Tiếng Anh 9 iLearn Smart World. Tham khảo: Adverbial clauses/phrases of reason.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Read about adverbial clauses/ phrases of reason, then fill in the blanks.

(Đọc về mệnh đề trạng từ/cụm từ chỉ lý do, sau đó điền vào chỗ trống)

I’m learning English (1) ______ the study abroad program I want to do.

Me too! (2) ____________ we have the same goal, let’s practice together.

Hướng dẫn:

Adverbial clauses/phrases of reason

(Mệnh đề trạng ngữ/cụm từ chỉ lý do)

These clauses and phrases explain why something happens.

(Những mệnh đề và cụm từ này giải thích tại sao điều gì đó xảy ra.)

  • Main clause + as /since/because + clause

(Mệnh đề chính + as /since/vì + mệnh đề)

My English improved because I practiced a lot.

(Tiếng Anh của tôi được cải thiện vì tôi đã luyện tập rất nhiều.)

I’m going to study abroad as it helps me get a better job.

(Tôi sẽ đi du học vì nó giúp tôi có được công việc tốt hơn.)

  • As /Since/Because + clause + main clause

(As /Since/ Because + mệnh đề + mệnh đề chính)

Since your English is better than mine, could you help me?

(Vì tiếng Anh của bạn tốt hơn tôi nên bạn có thể giúp tôi được không?)

Because I read lots of English books, my vocabulary improved.

(Bởi vì tôi đọc rất nhiều sách tiếng Anh nên vốn từ vựng của tôi được cải thiện.)

  • Clause + because of + noun phrase

(Mệnh đề + because of + cụm danh từ)

I’m studying English because of the opportunities it will give me.

(Tôi đang học tiếng Anh vì những cơ hội nó sẽ mang lại cho tôi.)

My brother is getting really good at English because of all the English movies he watches.

(Anh trai tôi ngày càng giỏi tiếng Anh nhờ tất cả những bộ phim tiếng Anh mà anh ấy xem.)

  • Because of + noun phrase + clause
  • (Bởi vì + cụm danh từ + mệnh đề)

Because of the cost, I’m not going to study abroad.

(Vì chi phí nên tôi sẽ không đi du học.)

Because of the job I want in the future, I need to speak English really well.

(Vì công việc tôi mong muốn trong tương lai nên tôi cần phải nói tiếng Anh thật tốt)

Lời giải:

I’m learning English (1) because of the study abroad program I want to do.

(Tôi đang học tiếng Anh vì chương trình du học mà tôi muốn tham gia.)

Me too! (2) Since we have the same goal, let’s practice together.

(Tôi cũng vậy! Vì chúng ta có cùng một mục tiêu, hãy luyện tập cùng nhau.)